Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) ( 1 + 2 ) 2 □ 1 2 + 2 2 ;
b) 3 . 5 2 + 15 . 2 2 □ 17 . 2 2 - 2 . 5 2 ;
c) 30 - 2 25 : 2 23 □ 3 5 : ( 1 10 + 2 3 ) ;
d) 5 [ 18 - ( 2 3 . 3 - 21 ) ] + 10 □ 2 . 5 2 + 3 . 2 . 5
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp ( = , < , > ) :
12 ô vuông 1
22 ô vuông 1 + 3
32 ô vuông 1 + 3 + 5
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) 2 3 . 5 + 3 4 . 2 - 4 . ( 5 7 : 5 5 ) □ 15 : ( 3 5 : 3 4 ) + 5 . 2 4 - 7 2 - 4 ;
b) ( 3 5 . 3 7 ) : 3 1 0 + 5 . 2 4 □ 5 . 2 2 . 2 3 - 4 . ( 5 8 : 5 6 ) ;
c) 2 [ ( 7 - 3 3 : 3 2 ) : 2 2 + 99 ] - 100 □ 3 4 . 2 + 2 3 . 5 - 7 ( 5 2 - 5 ) ;
d) 207 : { 2 ^ 3 . [ ( 156 - 128 ) : 14 ] + 7 ] □ 117 : { [ 79 - 3 ( 3 ^ 3 - 17 ) ] : 7 + 2 }
Điền dấu ">", "<" thích hợp vào ô vuông:
a) (-2)+(-5) ☐ (-5)
b) (-10) ☐ (-3)+(-8)
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) ( 3 + 4 ) 2 □ 3 2 + 4 2 ;
b) 4 3 - 2 3 □ 2 . ( 4 - 2 ) 3 ;
c) 2 2 . 3 - ( 1 10 + 8 ) : 3 2 □ 5 2 . 3 2 - 25 . 2 2 ;
d) 4 20 : ( 4 15 . 7 + 4 15 . 9 ) □ 3 . 5 2 - 6 2 + 5 . 10 : 2 .
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=, <,>)
1^2 ... 1
2^2 ... 1+3
3^2 ...1+3+5
1^3 ... 1^2 - 0^2
2^3 ... 3^2 - 1^2
3^3 ... 6^2 - 3^2
4^3 ... 10^2 - 6^2
(0+1)^2 ... 0^2 + 1^2
(1+2)^2 ... 1^2 + 2^2
(2 + 3)^2 ... 2^3 + 3^2
Điền dấu: ">;<;=" thích hợp vào chỗ chấm.
a) 5 ..... 0
b) -3 ..... -7
c) 0 ..... -1
d) -1 ..... 1
e) 10 ..... -15
f) -5 ..... -1
g)-10 ..... 2
h) 6 ..... -1
tính giá trị biểu thức:
12000-(1500.2+1800.3+1800.2:3)
điền vào chỗ trống các dấu thích hợp(=,<,>)
(0+1)^2 ... 0^2+1^2
(1+2)^2 ... 1^2+2^2
(2+3)^2 ... 2^2+3^2
thục hiện các phép tính :
a) 3. 5^2 -16:2^2 b) 2^3.17-2^3.14 c) 15 , 141 + 59 .15 d)17.85+15.17-120
e) 20-(30-(5-1)^2)
tìm số tự nhiên x biết
a) 70-5.(x-3)=45 b) 10+2.x=4^5:4^3
Điền dấu > hoặc < vào ô vuông một cách thích hợp :
a) 7 + / - 23 / ........ 15 + / - 33 /
b) / - 11 / + 5 .......... / - 8 / + / - 2 /
c) / - 21 / + / - 6 / ........... - 7
Bài 1. Tính giá trị các lũy thừa sau: c) 53 d) 20200 e) 43 f) 12020 Bài 2. Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: a) b) c) d) 18 12 3 :3 e) 15 15 4 .5 f) 3 3 16 :8 g) 8 4 4 .8 h) 3 2 3 .9 i) 5 2 27 . 3 . k) 4 4 12 12 24 :3 32 :16 m) 12 11 5 .7 5 .10 n) 10 10 2 .43 2 .85 Bài 3. Tính giá trị của biểu thức: 2 A 150 30: 6 2 .5; 2 B 150 30 : 6 2 .5; 2 C 150 30: 6 2 .5; 2 D 150 30 : 6 2 .5. Bài 4. Tìm số tự nhiên x biết: a) (x-6)2 = 9 b) (x-2)2 =25 3 c) 2x - 2 = 8 d) ( e) ( f) 2 (x 1) 4 g) ( h) ( i) ( k) ( m) ( n) ( Bài 5. Tìm số tự nhiên x biết: a) 2x = 32 b) 2 .4 128 x c) 2x – 15 = 17 d) 5x+1=125 e) 3.5x – 8 = 367 f) 3.2 18 30 x g) 5 2x+3 -2.52 =52 .3 h) 2.3x = 10. 312+ 8.274 i) 5x-2 - 3 2 = 24 - (68 : 66 - 6 2 ) k) m) n) Bài 6. Tính giá trị của các biểu thức sau: a) 9 12 . 19 – 3 24 . 19 b) 165 . 23 – 2 18 .5 – 8 6 . 7 c) 212. 11 – 8 4 . 6 – 163 .5 d)12 . 52 + 15 . 62 + 33 .2 .5 e) 34 . 15 + 45. 70 + 33 . 5 Bài 7. Thu gọn các biểu thức sau: a) A= 1+2+22 +23 +24 +....+299+2100 b) B= 5+53 +55 +...+597+599