40 dm2 = mét vuông = mét vuông
25 năm = thế kỷ = thế kỷ
5 km 17m = m
1 phần năm giờ = phút
125kg = tấn = tấn
1 phần 4 giờ = ..........giờ 500 tạ =.........tấn 2 00005 mét vuông =.........km vuông 1 phần 5 thế kỉ =...năm
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
7000 cm2 = … dm2 , 800 năm = … thế kỷ
12 tấn 25 kg = …. kg 3 giờ 15 phút = …. phút
5 m2 23 dm2 = …. dm2; 13dm 7cm = …. mm
:)) ét o ét ét o ét ét o ét
7000 cm2 = …70 dm2 , 800 năm = 8… thế kỷ
12 tấn 25 kg = …12035. kg 3 giờ 15 phút = …195. phút
5 m2 23 dm2 = …523. dm2; 13dm 7cm = …1370. mm
70 dm2 8 thế kỉ
12025 kg 195 phút
523 dm 2 1370 mm
7000 cm² = 70 dm²
800 năm = 80 thế kỷ
12 tấn 25 kg = 12025 kg
3 giờ 15 phút = 195 phút
5 m² 23 dm² = 523 dm²
13 dm 7 cm = 1370 mm
Những cái nào là bảng đơn vị đo khối lượng ?
Tấn , Thế kỷ, mm , mm2 , Tạ , Thập kỷ , cm , cm2 , Yến , Năm , dm , dm2 , kg , Qúy , m , m2 , hg , Tháng , dam , dam2 , dag , Tuần , hm , hm2 , g , Ngày , km , Giờ , km2 , Phút , Giây .
Ai trả lời đúng và nhanh nhất mình sẽ tích
tấn , tạ, yến,kg,hg,dag,gam
chúc bạn học tốt
tk mình nha
7m².....cm² 8 000 000 m²...km² 400dm².... m² 5hm² 17m²...m² 1 phần 4 thế kỉ .. năm 2 phần 5 giờ...phút
7m².10000.cm²
8 000 000 m².8.km²
400dm².4. m²
5hm² 17m².50017.m²
1 phần 4 thế kỉ .25. năm
2 phần 5 giờ.24.phút
\(7m^2=70000cm^2\)
\(8000000m^2=8km^2\)
\(400dm^2=4m^2\)
\(5hm^217m^2=50017m^2\)
\(\dfrac{1}{4}thếkỉ\)\(=25năm\)
\(\dfrac{2}{5}giờ=24phút\)
\(7m^2=70000cm^2\)
\(8000000m^2=8km^2\)
\(400dm^2=4m^2\)
\(5hm^217m^2=50017m^2\)
2 tấn 4 tạ bằng bao nhiêu tấn?
6 ha 8 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
3,15 km bằng bao nhiêu dam?
9,62 mét vuông bằng bao nhiêu dm2?
6 mét vuông 18 dm2 bằng bao nhiêu mét vuông?
4 tạ 15 kg bằng bao nhieu kg?
2 tấn 4 tạ =2,4 tấn
6 ha 8 m2=60008 m2
3,15 km=315 dam
9,62 m2=962 dm2
6 m2 18 dm2=6,18 m2
4 tạ 15 kg=415 kg
thanks bạn
câu 1 bằng 2,4 tấn
câu 2 bằng 6,0008 m2
câu 3 bằng 315 dam
câu 4 bằng 962 dm2
câu 5 bằng 6,18 dm2
câu 6 bằng 41,5 kg
chúc bạn học tốt ><?
điền số thích hợp vào chỗ trống
1/8 ngày=.......... giờ ; 2/3 giờ=..........phút; 4/5 phút=.............giây
1/4 thế kỉ=............năm; 1/2 thế kỉ=.............. năm; 8 mét vuông 6 xăng ti mét vuông=..............xăng ti mét vuông
1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây
1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2 năm; 8 m2 6 cm2 = 80006cm2
1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây
1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2 năm; 8 m2 6 cm2 = 80006cm2
2m2 3cm2=.....m2
4065 cm2=.....m2
3 dam2 15m2=.......m2
9050 kg=......tấn .......kg
35m 23cm=......m
1/2 thế kỷ=.......năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2
2m2 3cm2=..2,03...m2
4065 cm2=..40,65...m2
3 dam2 15m2=.315......m2
9050 kg=....9.tấn .....50..kg
35m 23cm=..35,23....m
1/2 thế kỷ=..50....năm
9m5mm=...9,005..m
14 dam 9dm=...140,09..m
14 tạ 6kg=..14,06..tạ
12 tấn 5 yến=...12,05...tấn
19 m2 6 dm2=...19,0006...m2
14 dam2 4dm2=...140004....dam2
1 km 7dm =...10,07..m
3hm 3dm=..300,03...m
9 yến 9kg=..9,9..yến
7 tấn 7 yến=.7,07..tấn
92m2 5m2=..97..m2
5km2 5dm2=..5,005...km2
2m2 3cm2=2,0003m2
4065 cm2=0.4065m2
3 dam2 15m2=315m2
9050 kg= 9 tấn 50 kg
35m 23cm=3523m
1/2 thế kỷ=50năm
9m5mm=9,0005m
14 dam 9dm=140.9m
14 tạ 6kg=14,06tạ
12 tấn 5 yến=12;005tấn
19 m2 6 dm2=19;06m2
14 dam2 4dm2=14.0004dam2
1 km 7dm =1000,7m
3hm 3dm=300,3m
9 yến 9kg=9,9yến
7 tấn 7 yến=7,07tấn
92m2 5m2=97m2
5km2 5dm2=5,00000005km2
2m2 3cm2=2,03m2
4065 cm2=40,65m2
3 dam2 15m2=315.m2
35m 23cm=35,23.m
1/2 thế kỷ=50năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a, 25896 dm2=......m2..........dm2 b, 60 tấn 54 tạ 400 yến=...................kg
c, 7 thế kỉ 70 năm=..........năm d, 5865400 dm=..........km.........hm..........m
Đâu là bảng đơn vị đo độ dài ?
A . Tấn , Tạ , Yến , kg , hg , dag , g
B. Thế kỷ , Thập kỷ , Năm , Qúy , Tháng , Tuần , Ngày , Giờ , Phút , Giây
C. mm , cm , dm , m , dam , hm , km
D. mm2 , cm2 , dm2 , m2 , dam2 , hm2 , km2
E. Tất cả đều đúng
F . Tất cả đều sai
G . C và D đúng
Phuong an C dung
ban nhe
tk nha@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
LOL