Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
72,1 ;
69,8 ;
71,2 ;
69,78.
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
72,1 ;
69,8 ;
71,2 ;
69,78.
Sắp xếp số theo thứ tự:
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735.
...............................................................................................................................
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 4,7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3.
...............................................................................................................................
a) 12,357; 12,375; 12,735; 12,753.
b) 5,02 ; 4,7; 4,3; 3,23
Viết các số sau : 367, 157, 989, 345, 576
a. Theo thứ tự từ lớn đến bé:. .................................................
b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: ....................................................
TL: a. 157, 345, 367, 576, 989
b. 989, 576, 367, 345, 157
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0 - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ............................................................. - Theo thứ tự từ lớn đến bé: .............................................................. Bài 3. Xếp các số sau: 1, 5, 9, 6, 3, 8 - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………….......................... - Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………..........................
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ...........0, 2, 4, 5, 8, 9....
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..........9, 8, 5, 4, 2, 0.........
Bài 3. Xếp các số sau: 1, 5, 9, 6, 3, 8
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……1, 3, 5, 6, 8, 9...........
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………9, 8, 6, 5, 3, 1..............
các số từ bé đến lớn
7.305,7.35,7.6,7.602
các số từ lớn đến bé
62.3,61.98,54.7,54.68
k cho mình nhé
Từ bé đến lớn :
7,305 ; 7,35 ; 7,6 ; 7,62
Từ lớn đến bé :
62,3 ; 61,98 ; 54,7 ; 54,68
_ 7,305 ; 7,35 ; 7,6 ; 7, 602
_ 62,3 ; 61,98 ; 54,7 ; 54,68.
.......................................................
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
65 371;
75 631;
56 731;
67 351
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
82 697;
62 978;
92 678;
79 862.
Viết các số theo cột dọc sao cho các chữ số ở cùng hàng thì thẳng cột, rổi so sánh các chữ số từ trái sang phải.
a) 56 731; 65 371; 67 351; 75 631.
Hoặc b) 92 678; 82 697; 79 862; 62 978.
Lưu ý: Học sinh trình bày theo một trong hai kiểu trên đều được
Viết các số 5,736; 6,01; 5,673; 5,763; 6,1 theo thứ tự từ bé đến lớn: 5,673; 5,736; 5,763; 6,01; 6,1
Viết các số 0,16; 0,219; 0,291; 0,17 theo thứ tự từ lớn đến bé: 0,291; 0,219; 0,17; 0,16
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
3/2;2;5/4;9/4;2,2
Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
80/103;8/10;9/10;90/99;0,95
từ bé đến lớn:5/4 ,3/2 ,2 ;2,2 ;9/4
từ lớn đến bé:0,95;90/99;9/10;8/10;80/103
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 7,925 ; 9,752 ; 9,75
b) 86,07 ; 86,70 ; 87,67 ; 86,77
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 0,753 ; 0,735; 1,537 ; 5,73 ; 5,371
b) 62,56 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,69
Bài 3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 43m 25cm = .........m b) 92dm 8cm =..............dm
12m 8cm =..........m 21dm 6cm = ..............dm
Bài 4. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
a) 748cm =...............m b) 36dm = ...........m
309cm = ..............m 54dm=...............m
2 |
Mẫu: 256cm = 2,56m.
*Cách làm: 256cm = 200cm + 56cm = 2m 56cm = m = 2,56m
Bài 5. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là ki-lô-mét:
a) 9km 123m =............km b) 3km 16m = ..........km c) 438m =..........km
1km 405m = ............km 8km 34m=............km 802m =...........km
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 25,66 m =........m ........cm b) 9,72km = ...........m
40,25m = .........m.........cm 7,89km=...............m
Bài 1:
a: 7,925<9,725<9,75<9,752
b: 86,07<86,70<86,77<87,67