Đổi các đơn vị sau:
a. 18 m 2 8 d m 2 = … … … … . . . d m 2
b. 2 phút 5 giây =…………giây
Đổi các đơn vị sau:
a. 45 km/h = ? m/s b. 20m/s = ? km/h
b. 20m/s = ? km/h
c. 6km/h = ? m/p d. 400m/p =? km/h
d. 400m/p =? km/h
e. 3km/h = ? cm/s d. 750/s = ? km/h
f. 750/s = ? km/h
\(\left[{}\begin{matrix}45\left(\dfrac{km}{h}\right)=12,5\left(\dfrac{m}{s}\right)\\20\left(\dfrac{m}{s}\right)=72\left(\dfrac{km}{h}\right)\\6\left(\dfrac{km}{h}\right)=100\left(\dfrac{m}{min}\right)\\\left[{}\begin{matrix}400\left(\dfrac{m}{min}\right)=24\left(\dfrac{km}{h}\right)\\3\left(\dfrac{km}{h}\right)=83,\left(3\right)\left(\dfrac{cm}{s}\right)\\\dfrac{750}{s}=\dfrac{km}{h}?????\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)
Đổi các đơn vị sau:
a) 1200mA =........................A d) 0,15A = ............................mA
b) 650mV =..........................V c) 0,231kV= ...........................mV.
a) 1200mA =.........1,2...............A d) 0,15A = .............150...............mA
b) 650mV =............0,65..............V c) 0,231kV= ..............231000.............mV.
a) 1200mA =..........1,2..............A d) 0,15A = ..................150..........mA
b) 650mV =............0,65..............V c) 0,231kV= ..................231.........mV.
Đổi các đơn vị sau:
a) 1500mA =............................A b) 360mA= ..............................A
c) 0,15A = ..............................mA d) 0,05A =.................................mA
e) 500kV= ................................V f) 2,5V =.......................................mV
g) 1kV= .....................................mV. h) 3,35 mV= ………….kV
a) 1500mA = 1,5A
b) 360mA= 0,36A
c) 0,15A = 150mA
d) 0,05A = 50mA
e) 500kV= 500 000V
f) 2,5V = 2500mV
g) 1kV= 1 000 000mV.
h) 3,35 mV= 0,00000335kV
Đổi các đơn vị sau:
a) 18 m 2 8 dm 2 =…………... dm 2
Bài 2. Đổi các đơn vị sau:
a. 335 K, 68oF sang oC.
b. 27 oC, -24 oC sang K.
c. 20oC, 313K sang oF.
giup mình với ạ!mình cảm ơn
Câu 3: Đổi các đơn vị đo độ dài, đổi các đơn vị đo khối lượng như sau:
3.1/ Đổi các đơn vi đo độ dài sau đây:
a. 125m = … km d. … km = 850m
b. 1896mm = … m e. 12500nm = … mm
c. … mm = 0,15m f. … cm = 0,5dm
3.2/ Đổi các đơn vi đo khối lượng sau đây:
a. 1500g =….. kg d. 2500mg = ….g
b. 1,25kg =….. lạng e. 0,5 tấn =…..kg
c. 2500g =……. kg f. 450mg = …..g
3.1
a: =0,125
b: 1,896
c: 150
d: 0,85
Đổi các đơn vị sau:
a) 2 tấn = .......kg b) 1000g = .......kg c) 6dm
3
= ....lít d) 160dm = ......m
a > 2 tấn = 2000 kg b > 1000 g = 1 kg d > 160dm = 16 m
bài tập bài 2:
Câu 1: Hãy chuyển đổi các số nguyên dương thập phân sau đây ra nhị phân:112, 92, 156
Câu 2: Hãy chuyển đổi các số nhị phân sau đây ra số thập phân:1011100, 1011110, 1011101
câu 3: Đổi đơn vị đo lượng thông tin sau:
a) 3 gb= ? kb
b) 3 kb= ? gb
Câu 4: Một ổ cứng 80 gb lưu trữ đc tối đa bao nhiêu bản nhạc MP3? biết bản nhạc MP3 chiếm 4mb dung lượng bộ nhớ?
Câu 1:
\(112_{10}=\text{1110000}_2\)
\(92_{10}=\text{1011100}_2\)
\(156_{10}=\text{10011100}_2\)
bài tập bài 2:
Câu 1: Hãy chuyển đổi các số nguyên dương thập phân sau đây ra nhị phân:112, 92, 156
Câu 2: Hãy chuyển đổi các số nhị phân sau đây ra số thập phân:1011100, 1011110, 1011101
câu 3: Đổi đơn vị đo lượng thông tin sau:
a) 3 gb= ? kb
b) 3 kb= ? gb
Câu 4: Một ổ cứng 80 gb lưu trữ đc tối đa bao nhiêu bản nhạc MP3? biết bản nhạc MP3 chiếm 4mb dung lượng bộ nhớ?
Câu 1:
\(112_{10}=\text{1110000}_2\)
\(92_{10}=\text{1011100}_2\)
\(156_{10}=\text{10011100}_2\)
Bài1: tìm 2 số tự nhiên biết rằng tổng của chúng bằng 18. Nếu tăng mỗi số thêm 2 đơn vị thì x của chúng sẽ tăng gấp 1,5 lần
Bài2 : tìm số tự nhiên có 2 chữ số biết tổng các chữ số bằng 8 nếu đổi vị trí 2 chữ số cho nhau thì số tự nhiên đó tăng lên 18 đơn vị