Các bạn giúp mình tìm các từ: ALWAYS ; USUALLY ; OFTEN ; SOMETIMES ; NEVER.
~~~❤ Cảm ơn các bạn!!! ❤~~~
Các bạn giúp mình với: Tìm từ chứa tiếng dẻ
Mình cần hơn 10 từ, các bạn giúp mình với nha!
Thank nhìu
CÁC BẠN ƠI TÌM GIÚP MÌNH CÁC TỪ CÓ ÂM aʊ
âm là /əʊ/
mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ
III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/
1. âm là /aʊ/
around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh
power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện
Các bạn giúp mình với :
Các bạn tìm từ chứa tiếng nội: là từ Hán Việt nhé!
- thất nội : trong nhà
- quốc nội : trong nước
- nội nhân , nội tử , tiện nội : đều là tiếng người chồng gọi vợ mình
MÌNH CHỈ BIẾT NHIÊU ĐÂY THÔI
Các bạn giúp mình giải bài này với:
2.I always prefer driving to (drive)...
I always prefer driving to (drive).....driven.....
Chào các bạn ! Các bạn có thể tìm giúp mình các từ trong tiếng anh như : sk , xt ví dụ : mask , text được không
Xin các bạn giúp mình với ,mình đang gấp!
mask,task,ask
text,next
skill, skillful, ask, next, task,..
skate,skill,skillful,sky
tìm từ đông nghĩa với các từ tolớn, học tập.
các bạn giúp mình với
Từ đồng nghĩa với từ học tập là: học, học hỏi, học hành, học việc,...
Từ đồng nghĩa với từ to lớn là : to tướng, to kềnh, to đùng, khổng lồ, vĩ đại, lớn, ....
TO LỚN - TO BỰ
HỌC TẬP - HỌC HÀNH
dễ mà bạn
to lớn : vĩ đại , khổng lồ học tập: học hành , học hỏi
Các bạn giúp mình tìm từ Hán Việt, thành ngữ và giải thích ngồi giùm mình với tìm thông điệp giúp mình nữa nha
các bạn tìm cho mình ba từ ghép và ba từ láy giúp mình với.
Trả lời:
3 từ ghép: đá bóng, bố mẹ, ông bà
3 từ láy: nằng nặc, sâu sắc, cào cào
HT và $$$
3 từ láy là: xanh xao,gầy gò,nô nức 3 từ ghép là: truyện cổ,ông cha,tình yêu
tìm từ có nghĩa giống với từ đáng yêu( viết 2 từ )
Các bạn giúp mình với. Cảm ơn các bạn nhiều!
dễ thương vs cute nha =))
đáng yêu, dễ thương , xinh xinh , xinh xắn