Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
6 tháng 3 2017 lúc 7:49

a) Bắt đầu bằng ch hoặc tr, có nghĩa như sau :

- Em trai của bố : chú

- Nơi em đến học hằng ngày : trường

- Bộ phận cơ thể dùng để đi : chân

b) Có thanh hỏi hoặc thanh ngã :

- Trái nghĩa với khó : dễ

- Chỉ bộ phận cơ thể ở ngay bên dưới đầu : cổ

- Chỉ bộ phận cơ thể dùng để ngửi : mũi

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
28 tháng 1 lúc 0:36

Cơ thể chúng ta có những vùng riêng tư cần được bảo vệ, bao gồm các bộ phận sinh dục, ngực, mông và vùng bụng dưới.

Trần Công Cường
Xem chi tiết
Giáp Trí Kiên
22 tháng 2 2018 lúc 13:07

Xương

Xoan

Xoáy tóc

Đặng Trung Hiếu
22 tháng 2 2018 lúc 12:58

1 , xương

2 , xoáy tóc 

3 , xoan

Nguyễn Mai Hương
22 tháng 2 2018 lúc 12:58

dễ mà 

XƯƠNG

nhớ tk mk ha

Lê Lê
Xem chi tiết
Oni-chan
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
26 tháng 11 2019 lúc 4:28

Tiếng Việt lớp 2 Tuần 9 Tiết 8 | Hay nhất Giải bài tập Tiếng Việt 2

b. Đọc từ mới xuất hiện ở cột dọc: PHẦN THƯỞNG

Võ Duy Thông
Xem chi tiết
Nguyễn T.Kiều Linh
3 tháng 4 2017 lúc 22:24

ĐẦU VÀ MẶT

beard râu
cheek
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lông mày
eardrum màng nhĩ
earlobe dái tai
eyelash lông mi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
nostril lỗ mũi
moustache ria
tongue lưỡi
tooth (số nhiều: teeth) răng
wrinkles nếp nhăn
PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ
Adam's apple cục yết hầu
arm tay
armpit nách
back lưng
breast ngực phụ nữ
chest ngực
elbow khuỷu tay
hand bàn tay
finger ngón tay
fingernail móng tay
forearm cẳng tay
knuckle khớp ngón tay
navel hoặc belly button rốn
neck cổ
nipple núm vú
palm lòng bàn tay
shoulder vai
throat cổ họng
thumb ngón tay cái
waist eo
wrist cổ tay
PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
ankle mắt cá chân
anus hậu môn
belly bụng
big toe ngón chân cái
bottom (tiếng lóng: bum) mông
buttocks mông
calf bắp chân
foot (số nhiều: feet) bàn chân
genitals cơ quan sinh dục
groin háng
heel gót
hip hông
knee đầu gối
leg chân
penis dương vật
pubic hair lông mu
shin ống chân
sole lòng bàn chân
testicles hòn dái
thigh đùi
toe ngón chân
toenail móng chân
vagina âm đạo
CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
cornea giác mạc
eye socket hốc mắt
eyeball nhãn cầu
iris mống mắt (lòng đen)
retina võng mạc
pupil con ngươi
CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ
Achilles tendon gân gót chân
artery động mạch
appendix ruột thừa
bladder bọng đái
blood vessel mạch máu
brain não
cartilage sụn
colon ruột kết
gall bladder hoặc gallbladder túi mật
heart tim
intestines ruột
large intestine ruột già
small intestine ruột non
kidneys thận
ligament dây chằng
liver gan
lungs phổi
oesophagus thực quản
pancreas tụy
organ cơ quan
prostate gland hoặc prostate tuyến tiền liệt
rectum ruột thẳng
spleen lách
stomach dạ dày
tendon gân
tonsils amiđan
vein tĩnh mạch
windpipe khí quản
womb hoặc uterus tử cung
XƯƠNG
collarbone hoặc clavicle xương đòn
thigh bone hoặc femur xương đùn
humerus xương cánh tay
kneecap xương bánh chè
pelvis xương chậu
rib xuơng suờn
rib cage khung xương sườn
skeleton bộ xương
skull xuơng sọ
spine hoặc backbone xương sống
vertebra (số nhiều: vertebrae) đốt sống
huy
Xem chi tiết
Lã Quốc Huy
19 tháng 5 2015 lúc 6:05

thứ tư,tám(chủ nhật)

cho mình **** nhé!

Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
1 tháng 5 2019 lúc 12:49

Tiết 7 Tuần 9 trang 42 VBT Tiếng Việt 2 Tập 1 | Hay nhất Giải vở bài tập Tiếng Việt 2