Những câu hỏi liên quan
Võ Đăng Khoa
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 12 2018 lúc 14:18

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 9 2018 lúc 4:34

Đáp án C

- Govern ~ Rule (v): chỉ đạo, quản lí , chủ trì

- Watch (v): xem

- Choose (v): chọn

- Advise (v): khuyên

ð Đáp án C (Hội nghị được ban lãnh đạo mới chủ trì)

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 12 2019 lúc 15:11

Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện

Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 9 2017 lúc 3:44

Đáp án là C

Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 12 2018 lúc 11:14

Đáp án B

-       hostile (adj): thù địch

-       biased (adj): thiên vị ><  impartial (adj): công bằng, khách quan, không thiên vị

-       unprejudiced (adj): khách quan, không định kiến

-       apprehensive (adj): hồi hộp, lo sợ

Dịch: Bài kiểm tra thì phải công bằng và không thiên vị.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 4 2019 lúc 14:51

Đáp án : D

(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 7 2017 lúc 18:09

Đáp án D

minute by minute = very rapidly

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 4 2019 lúc 14:51

Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực

Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:

A.      sweet: đáng yêu, có duyên

B.       discreet: dè dặt, kín đáo

C.       casual: vô ý tứ, cẩu thả