Những câu hỏi liên quan
2012 SANG
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 1 2019 lúc 16:55

Đáp án:

Attain/achieve one's goal: đạt được mục tiêu

Tạm dịch: Chúng tôi đã đặt cho mình một loạt mục tiêu cần phải đạt được trước cuối tháng.

Đáp án cần chọn là: D

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2018 lúc 7:52

Đáp án: A

ban (v): cấm

prohibit (v): cấm

encourage (v): khuyến khích

call (v) + for: cần

stimulate (v): kích thích

=> prohibit = ban

Tạm dịch: Luật pháp cấm nhập khẩu ngà voi vào nước này.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 1 2018 lúc 15:18

Đáp án:

look up (v): tra cứu

consult (v): tham khảo

enroll (v): ghi danh

admit (v): nhận vào, thừa nhận   

pursue (v): đeo đuổi

=> consult = look up

=> If you don’t know the meaning of a word, consult a dictionary.

Tạm dịch: Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, hãy tham khảo/ tra cứu từ điển.

Đáp án cần chọn là: A

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 7 2018 lúc 17:48

Đáp án là B.

abandon : từ bỏ

return to often: quay trở lại 1 thói quen

give up: từ bỏ

approve of: chấp nhận

transform quickly: chuyển đổi nhanh chóng

=>abandon = give up 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 8 2018 lúc 17:10

Đáp án: A

emission (n): sự phát thải

release (n): sự thải ra

import (n): sự nhập khẩu                  

export (n): sự xuất khẩu

charge (n): sự cáo buộc

=> release = emission

Tạm dịch: Các tổ chức về môi trường muốn giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 4 2019 lúc 3:01

Accentuate: nhấn mạnh => đáp án là B : emphasize: nhấn mạnh

Nghĩa các từ còn lại: reveal: bộc lộ; disfigure: làm biến dạng; betray: bội bạc

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 1 2018 lúc 12:44

Đáp án B

commercials = advertisements : quảng cáo

Các từ còn lại: business: kinh doanh; economics: kinh tế học; contests: những cuộc thi

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 8 2017 lúc 16:57

Đáp án D

– binding : ràng buộc, bắt buộc.