Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I think you’d be good at this job. Why don’t you _____________ it?
A. take care of
B. apply for
C. take after
D. put off
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
One condition of this job is that you must be _______ to work at weekends.
A. available
B. capable
C. acceptable
D. accessible
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
available (adj): có sẵn, sẵn sàng
capable (adj): có khả năng
acceptable (adj): có thể chấp nhận được
accessible (adj): có thể tiếp cận được
Tạm dịch: Một điều kiện của công việc này là bạn phải sẵn sàng làm việc vào cuối tuần.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
You look tired. Why don’t we ________ and have a good rest?
A. call its name
B. call on
C. call it a day
D. call off
Đáp án là C.
Call its name: gọi tên nó
Call on = formally invite sb to speak: mới ai đó phát biểu
Call it a day = decide to stop doing st: quyết định dừng làm việc
Call off = cancel: hủy bỏ
Câu này dịch như sau: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tại sao chúng ta không ngừng làm việc và nghỉ ngơi cho thoải mái nhỉ?
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The job requires certain _________ . You have to be good at operating computers and dealing with people.
A. qualificatons
B. knowledge
C. techniques
D. skills
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
A. qualification (n): năng lực
B. knowledge (n): kiến thức
C. technique (n): kỹ thuật
D. skill (n): kĩ năng
Dịch nghĩa: Công việc đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. Bạn phải làm giỏi trong việc làm việc với máy tính và giao tiếp với mọi người.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 10 to 21.
I don’t think Jill would be a good teacher. She’s got little patience, _____?
A. hasn't she
B. does she
C. doesn't she
D. has she
Chọn D
Câu hỏi đuôi thì hiện tại hoàn thành: S + has (not) + V-ed/V3, has (not) + S?
Tạm dịch: Mình không nghĩ Jill sẽ là một giáo viên tốt. Cô ấy không kiên nhẫn lắm, phải không?
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I don’t think the problem will be serious _____________ ?
A. don’t I
B. will it
C. do I
D. won’t it
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I think you are ___________ your time looking for a job in this town. There’s not much to do here.
A. losing
B. spending
C. wasting
D. missing
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi nghĩ là bạn đang lãng phí thời gian khi tìm kiếm công việc ở thị trấn này. Không có nhiều việc để làm ở đây.
Lưu ý: - spend time/ money: dành thời gian/ tiền bạc.
- waste time/ money/ food/ energy: lãng phí thời gian/ tiền bạc/ đồ ăn/ năng lượng.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I think you are ________ your time looking for a job in this town. There’s not much to do here.
A. losing
B. spending
C. wasting
D. missing
Đáp án C.
Khi người ta xin lỗi mình hoặc tỏ lòng hối tiếc về một điều gì đó, mình sẽ trả lời là “never mind”, với nghĩa không có gì, đừng bận tâm.
Tạm dịch: Malik: “Tôi rất tiếc rằng tôi không thể đến được”.
Mary: “À, không có gì đâu.”
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I must congratulate you. You’ve ____________ a very good job
A. done
B. made
C. finished
D. worked
Đáp án A
Giải thích: Do a good job = hoàn thành công việc tốt
Dịch nghĩa: Tôi phải chúc mừng bạn. Bạn đã hoàn thành công việc rất tốt.
Các động từ còn lại không kết hợp với từ “job” tạo thành cụm từ như vậy được.
B. made (v) = làm ra, tạo ra
C. finished (v) = kết thúc, hoàn thành
D. worked (v) = làm việc
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Why not look up the new word in a dictionary _______ you don’t know it?
A. though
B. that
C. if
D. whether
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V
Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V
though: mặc dù
whether: liệu (có hay không)
Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?
Chọn C