Viết số:
Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín.
Viết các số:
a) Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín, ba mươi.
b) Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín, bốn mươi
Viết các số:
a) Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín, ba mươi.
=>
Lần lượt là :
`20 , 21 , 22 , 23 , 24 ,25 , 26 , 27 ,28 ,29 , 30`
b) Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín, bốn mươi
=>
Lần lượt là :
` 30 , 31 , 32 ,33 , 34 ,35 ,36 ,37, 38 ,39, 40`
a) 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
b) 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40.
Viết (theo mẫu):
Hai mươi: 20;
Hai mươi tư: … ; | Hai mươi tám: … |
Hai mươi mốt: … ; | Hai mươi lăm: …; |
Hai mươi chín: … | Hai mươi hai: … ; |
Hai mươi sáu: … ; | Ba mươi: … |
Hai mươi ba: … ; | Hai mươi bảy: … |
Lời giải chi tiết:
Hai mươi tư: 24 ; | Hai mươi tám: 28 |
Hai mươi mốt: 21 ; | Hai mươi lăm: 25 ; |
Hai mươi chín: 29 | Hai mươi hai: 22 ; |
Hai mươi sáu:26 ; | Ba mươi: 30 |
Hai mươi ba: 23 ; | Hai mươi bảy: 27 |
a) Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai, bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi.
b) Tám mươi, tám mươi mốt, tám mươi hai, tám mươi ba, tám mươi tư, tám mươi lăm, tám mươi sáu, tám mươi bảy, tám mươi tám, tám mươi chín, chín mươi.
c) Chín mươi, chín mươi mốt, chín mươi hai, chín mươi ba, chín mươi tư, chín mươi lăm, chín mươi sáu, chín mươi bảy, chín mươi tám, chín mươi chín.
a) Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai, bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi.
`->` các số đó lần lượt là: `70,71,72,73,74,75,76,77,78,79,80`
b) Tám mươi, tám mươi mốt, tám mươi hai, tám mươi ba, tám mươi tư, tám mươi lăm, tám mươi sáu, tám mươi bảy, tám mươi tám, tám mươi chín, chín mươi.
`->` các số đó lần lượt là: `80,81,82,83,84,85,86,87,88,89,90`
c) Chín mươi, chín mươi mốt, chín mươi hai, chín mươi ba, chín mươi tư, chín mươi lăm, chín mươi sáu, chín mươi bảy, chín mươi tám, chín mươi chín.
`->` các số đó lần lượt là: `90,91,92,93,94,95,96,97,98,99`
a) 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80.
b) 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90.
c) 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99.
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Lời giải chi tiết:
Bảy mươi lăm: 75 ; | Tám mươi: 80 |
Bảy mươi mốt: 71 ; | Bảy mươi sáu: 76 ; |
Tám mươi lăm: 85 | Bảy mươi hai: 72 ; |
Bảy mươi bảy: 77 ; | Chín mươi: 90 |
Bảy mươi ba: 73 ; | Bảy mươi tám: 78 ; |
Sáu mươi lăm: 65 | Bảy mươi tư: 74 ; |
Bảy mươi chín: 79 ; | Sáu mươi: 60 |
Viết các số:
Ba trăm hai mươi lăm:……….
Năm trăm bốn mươi: ……….
Tám trăm bảy mươi tư: ….
Ba trăm linh một: ………….
Hai trăm mười bốn: ……….
Sáu trăm năm mươi bảy:……….
Bốn trăm hai mươi mốt: ……….
Bốn trăm bốn mươi tư: ………….
Tám trăm: ………………………
Chín trăm chín mươi chín:…….
Phương pháp giải:
Dựa vào cách đọc đã cho, xác định các chữ số hàng trăm, chục, đơn vị rồi viết số có ba chữ số thích hợp.
Lời giải chi tiết:
Ba trăm hai mươi lăm: 325
Năm trăm bốn mươi: 540
Tám trăm bảy mươi tư: 874
Ba trăm linh một: 301
Hai trăm mười bốn: 214
Sáu trăm năm mươi bảy : 657
Bốn trăm hai mươi mốt: 421
Bốn trăm bốn mươi tư: 444
Tám trăm: 800
Chín trăm chín mươi chín : 999.
325 540 874 301 214 657 421 444 800 999
Viết số:
Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai, bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi.
Các số là: 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80.
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Lời giải chi tiết:
Ba mươi: 30 ; | Bảy mươi bảy: 77 ; |
Tám mươi mốt: 81 | Mười ba: 13 ; |
Bốn mươi tư: 44 ; | Mười: 10 |
Mười hai: 12 ; | Chín mươi sáu: 94 ; |
Chín mươi chín: 99 | Hai mươi: 20 ; |
Sáu mươi chín: 69 ; | Bốn mươi tám: 48 |
Ba mươi | 30 |
Tám mươi mốt | 81 |
Bốn mươi tư | 44 |
Mười hai | 12 |
Chín mươi chín | 99 |
Sáu mươi chín | 69 |
Bảy mươi bảy | 77 |
Mười ba | 13 |
Mười | 10 |
Chín mươi sáu | 96 |
Hai mươi | 20 |
Bốn mươi tám | 48 |
Ba mươi: 30 Bảy mươi bảy: 77
Tám mươi mốt: 81 Mười ba: 13
Bốn mươi tư: 44 Mười: 10
Mười hai: 12 Chín mươi sáu : 96
Chín mươi chín: 99 Hai mươi: 20
Sáu mươi chín: 69 Bốn mươi tám: 48
Viết số:
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.
Các số là: 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70.
Viết các số:
a) Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.
b) Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín, sáu mươi.
c) Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.
a) 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50.
b) 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60.
c) 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70.