Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống:
a) ℤ . .......... ℚ b) ℝ ∩ I = . ..................
Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống:
a) ℝ . ............ ℤ b) I ∩ ℚ = . ...........
Điền kí hiệu \(\in,\notin,\subset,\)thích hợp vào ô trống: a) \(\sqrt{2}...ℚ\) b) \(-\sqrt{144}...ℤ\) c) \(\sqrt{\frac{1}{4}}...ℚ\)
d ) \(ℤ...ℚ\). e) I ... \(ℝ\). g) I ... \(ℚ=\varnothing\)
a)\(\notin\)
b)\(\in\)
c)\(\in\)
d)\(\subset\)
e)\(\subset\)
g) giao
a)\(\notin\)
b)\(\in\)
c)\(\in\)
d)\(\subset\)
e)\(\subset\)
g)Kí hiệu giao nhau (chữ u viết ngược) do mik ko bik viết trên máy nha
điền các kí hiệu ∈;∉;⊂∈;∉;⊂ thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) \(3\in Z\)
b) \(-3\notin N\)
c) \(1\in N\)
d) \(N\subset Z\)
e) \(1;-2\in Z\)
a: \(3\in Z\)
b: \(-3\notin N\)
c: \(1\in N\)
d: \(N\subset Z\)
điền các kí hiệu \(\in;\notin;\subset\) thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) 3 ∈ Z
b) -3 ∉ N
c) 1 ∈ N
d) N ⊂ Z
e) 1;-2 ∈ Z
Cho các khẳng định sau:
(I) ℕ ∩ ℤ = ℕ
(II) ℝ \ ℚ = ℤ
(III) ℚ ∪ ℝ = ℝ
(IV) ℚ ∪ ℕ * = ℕ *
Trong các khẳng định trên, có bao nhiêu khẳng định là mệnh đề đúng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Các khẳng định đúng là (I), (III)
Đáp án B
Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống:
a) I . ........ R ; b) I ∩ Q . ......... N
Điền kí hiệu () thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,5 …
b) …
c) 0 …
d) …
e) …
Điền kí hiệu () thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,5 …
b) …
c) 0 …
d) …
e) …
Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống : N N*