Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following question
Your drink cost $40, you gave me a $50 note and here is your _______.
A. change
B. supply
C. cash
D. cost
Mark the letter A,B,C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following question.
Your drink cost $40, you gave me a $50 note and here is your________.
A. change
B. supply
C. cash
D. cost
Đáp án A.
Tạm dịch: Đồ uống của cô hết 40 đô la, cô đưa cho tôi một tờ 50 đô la và đây là tiền thừa trả lại.
A. change (n): tiền thừa
B. supply (n): cung cấp
C. cash (n): tiền mặt
D. cost (n): trị giá
- Here is your change: Đây là tiền trả lại của anh.
Đáp án A là phù hợp nhất.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the answer to the following question.
I gave the waiter a $50 note and waited for my ______.
A. supply
B. change
C. cost
D. cash
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
supply (n): sự cung cấp, sự cung ứng change (n): tiền lẻ
cost (n): giá cả cash (n): tiền mặt
Tạm dịch: Tôi đã đưa cho người phục vụ một tờ tiền $50 và chờ tiền lẻ trả lại.
Chọn B
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following question.
______ you like what I want to do or not, you won’t make me change my mind.
A. Because
B. Whatever
C. If
D. When
Đáp án B
Whatever: Dẫu sao đi chăng nữa / Dù sao thì.
Dịch: Dù cậu có ưa hay không những điều mà tôi muốn làm, thì cậu cũng không thể làm tôi thay đổi ý kiến.
Các đáp án còn lại không hợp nghĩa:
A. Because: Bởi vì.
C. If: Nếu.
D. When: Khi mà.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following question.
Tom and Tim are meeting at school canteen.
Tom: “Would you like to have a drink?”
Tim: “ _____________.”
A. Yes, I am
B. Sure
C. I really like it
D. No, I don’t like
Đáp án B.
Tạm dịch: Tom: Bạn có muốn uổng gì không? Tim: Có chứ. (Sure)
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I’d rather you ______ for me here.
A. wait
B. to wait
C. waiting
D. waited
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The water is __________. You can’t drink it
A. pollution
B. pollutant
C. polluted
D. polluting
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
pollution (n): sự ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm
polluted (a): bị ô nhiễm
polluting (V-ing): làm cho ô nhiễm
Sau động từ “is” cần tính từ hoặc P2
Tạm dịch: Nước bị ô nhiễm bạn không thể uống nó.
Chọn C
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The minister ________ to say whether all the coal mines would be closed.
A. refused
B. avoided
C. denied
D. bothered
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I gave the waiter a $50 notes and waited for my ____________
A. change
B. supple
C. cash
D. cost
Đáp án A
- Change (n): tiền lẻ, tiền thừa
- Supply (n): sự cung cấp
- Cash (n): tiền mặt
- Cost (n): chi phí
ð Đáp án A (Tôi đã đưa cho người phục vụ 50 đô và đợi nhận lại tiền tiền thừa.)
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 16: You are not allowed to camp here without___
A. permission
B. persuasion
C. protection
D. decision
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. permission /pə'mi∫n/(n): sự cho phép
B. persuasion / pə'sweidʒn/ (n): sự thuyết phục
C. protection /prə'tek∫n/(n): sự bảo vệ
D. decision /di'siʒn/(n): quyết định
Tạm dịch: Bạn không được phép cắm trại ở đây mà không được sự cho phép.