1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1,2 dam = ..... m
3,12 dm = ......mm
512 dam =...... hm
21,1 dm = ......mm
1,2 dam = 12 m
3,12 dm = 312 mm
512 dam = 51,2 hm
21,1 dm = 2110 mm
1,2 dam = 12 m
3,12 dm = 312 mm
512 dam = 5,12 hm
21,1 dm = 2110 mm
nếu thấy đúng thì mk nha, thanks ạ!^^
còn có j chưa hỉu thì inbox mk chỉ cho ha!
em có đọc truyện trên mạng không nếu có thì cho chị mấy cái tên truyện hay nha cảm ơn em nhe
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
148m = …… dm 89dam = ……m
531dm = …… cm 76hm = ……dam
92cm = …… mm 247km = ……hm
148m = 1480 dm 89dam = 890m
531dm =5310cm 76hm =760dam
92cm = 920mm 247km = 2470hm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 dam = .......m 5 dam = ....... m 1hm = ....... dam
1hm = .......m 3hm = ....... m 5hm = .......dam
1cm = .......mm 2m = ....... dm 3m = .......cm
1 dam = 10 m 5 dam = 50 m 1hm = 10 dam
1hm = 100 m 3hm = 300 m 5hm = 50 dam
1cm = 10 mm 2m = 20 dm 3m = 300 cm
34kg20dam...kg
b. 10 tạ 23kg=...tạ
b. 23 yến 12 dam= … yến
Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 24,05m...m....cm
b. 12.23 dm....dm....cm
b. 30,25 ta.... ta.... kg
Bài 7: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
, 2056m....km....m.......km
b. 3406g....kg...g .......kg
b. 409cm....m....cm.........m
Bài 8: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là m : 65km .302cm. 61cm
Bài 9: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 15m 27dm' = .... m
b. 2cm 5mm = ....cm
b. 34m 45cm.... m
d. 7dm 30cm = ...dm
mik đang cần gấpBài 6:
a. 24,05m = 2405cm
b. 12.23 dm = 122.3cm
c. 30,25 ta = 3025kg
Bài 7:
a. 2056m = 2.056km
b. 3406g = 3.406kg
c. 409cm = 4.09m
Bài 8:
65km = 65000m
302cm = 3.02m
61cm = 0.61m
Bài 9:
a. 15m 27dm = 152.7m
b. 2cm 5mm = 0.25cm
c. 34m 45cm = 3445cm
d. 7dm 30cm = 73cm
@Trần Đình Hoàng bạn làm bài 6 chưa đọc kĩ đề
Bài 6:
a, 24,05m = 24m 5 cm
b, 12,23 dm = 12dm 2,3 cm
c, 30,25 tạ = 30 tạ 25 kg
34kg20dam...kg
b. 10 tạ 23kg=...tạ
b. 23 yến 12 dam= … yến
Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 24,05m...m....cm
b. 12.23 dm....dm....cm
b. 30,25 ta.... ta.... kg
Bài 7: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
, 2056m....km....m.......km
b. 3406g....kg...g .......kg
b. 409cm....m....cm.........m
Bài 8: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là m : 65km .302cm. 61cm
Bài 9: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 15m 27dm' = .... m
b. 2cm 5mm = ....cm
b. 34m 45cm.... m
d. 7dm 30cm = ...dm
đang cần gấpBài 8: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là m : 65km .302cm. 61cm
65km= 65000m
302cm=3,02m
61cm=0,61m
Bài 9: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 15m 27dm' = 17,7 m
b. 2cm 5mm = 2,5cm
b. 34m 45cm.= 34,45m
d. 7dm 30cm = 10dm
34kg20dag= 34,2kg
b. 10 tạ 23kg= 10,23tạ
b. 23 yến 12 dag= 23,012 yến
Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 24,05m= 24m 5cm
b. 12.23 dm= 12dm2,3cm
b. 30,25 ta= 30 tạ 25kg
Bài 7: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
, 2056m= 2km56m= 2,056km
b. 3406g= 3kg 406g = 3,406kg
b. 409cm= 4m 9cm= 4,09m
\(34kg20dag=34,2kg\)
\(10ta23kg=10,23\left(tạ\right)\)
\(23yen12dag=23,12\left(yến\right)\)
Sửa dam thành dag
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1km = ………hm
1km = ………dam
1km = ………m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
28 cm = 280 mm
312 m = 312 dm
3000 cm = 30 m
730 cm = \(\frac{730}{1000}\)dam
105 dm = 1050 cm
15 km = 15000 m
4500 m = 45 hm
18000 m = 18 km
7 m 25 cm = 725 cm
165 dm =16 \(\frac{5}{10}\)m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = 280mm 312m = 31,2.dm 3000cm = ..30m 730cm = ..0,73...dam 105dm = .....1050.......cm 15km =15000. m 4500m = .45. hm 18000m = ..18. km 7m 25 cm = ...725........ cm 165 dm = ..16m ........5.. dm 2km 58 m = ....2058........ m 2080 m = .........2.. km ..80...... m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
8300m = ... dam
4000m = ... hm
25000 m = ... km
viết số thích hợp vào chỗ chấm 1)72dm vuông=…m vuông 48dm vuông=…m vuông 2)45 cm vuông=…dm vuông 75cm vuông=…dm vuông 3)15dm vuông18cm vuông=…dm vuông 28dmvuông45cm vuông=…dm vuông 4)4cm vuông7mm vuông=…dm vuông 9cm vuông 8mm vuông=…dm vuông 5)7 m vuông=…dam vuông 5m vuôn=…dam vuông 6)4dam vuông=…hm vuông 6dam vuông=…hm vuông
1) 0,72m vuông; 0,48m vuông
2) 0,45dm vuông; 0,75dm vuông
3) 15,18dm vuông; 28,45dm vuông
1]72 dm2=0,72 m2
48 dm2=0'48 m2
2]45 cm2=0,45 dm2
75 cm2=0,0075 m2
3]15 dm2 18 cm2=15,18 dm2
28 dm2 45 cm2=28,45 dm2
4]4cm2 7mm2=0,047 dm2
Có gì mình làm sau:]]
1)0,72 m2
0,48m2
2)0,45dm2
0,75dm2
3)15,18dm2
28,45dm2
4)0,0407m2
0,0908m2
5)0,07dam2
0,05dam2
6)0,04hm2
0,06hm2
CHÚC BẠN HỌC TỐT ! :D