Làm tròn số 4695 đến hàng chục,hàng trăm,hàng nghìn
Số 84526 làm tròn đến hàng chục nghìn, làm tròn đến hàng nghìn, làm tròn đến hàng trăm, làm tròn đến hàng chục
hàng chục nghìn: 84 000
hàng nghìn: 85 000
hàng trăm: 846 000
hàng chục: 84 530
Số 84526 A làm tròn đến hàng chục nghìn B làm tròn đến hàng nghìn C làm tròn đến hàng trăm D làm tròn đến hàng chục
Làm tròn số 4695 đến hàng nghìn
Viết một số có nhiều chữ số rồi đố bạn làm tròn số đó đến hàng trăm, hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn.
471276
Làm tròn đến hàng trăm là 471300
Làm tròn đến hàng nghìn là 471000
Làm tròn đến hàng chục nghìn là 470000
Làm tròn đến hàng trăm nghìn là 500000
Làm tròn các số sau đến hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn:
675900:
- Làm tròn hàng chục nghìn: 680000
- Làm tròn hàng trăm nghìn: 700 000
23 414 120:
- Làm tròn hàng chục nghìn: 23 410 000
- Làm tròn hàng trăm nghìn: 23 400 000
407 158 032:
- Làm tròn hàng chục nghìn: 407 160 000
- Làm tròn hàng trăm nghìn: 407 200 000
Chọn câu trả lời đúng.
Bạn An đố Mai tìm một số, biết rằng:
- Hàng chục nghìn của số cần tìm là 8.
- Nếu làm tròn số cần tìm đến hàng chục thì chữ số hàng chục của số làm tròn là 6.
- Nếu làm tròn số cần tìm đến hàng trăm thì chữ số hàng trăm của số làm tròn là 4.
Số cần tìm là:
A. 64 301 B. 80 458 C. 82 361 D. 83 405
Số cần tìm là :
A. 64 301
B. 80 458
C. 82 361
D. 83 405
Làm tròn số 452,7385 đến hàng phần mười,hàng phần trăm, hàng phần nghìn,hàng đơn vị,hàng chục,hàng trăm
452,7
452,74
452,739
453
450
500
Làm tròn số 25649 đến hàng phần mười,hàng phần trăm, hàng phần nghìn hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm
cs phải stp đâu mà lm tròn hàng phần mười, phần trăm, phần nghìn?
làm tròn đến hàng phần mười : 25649
làm tròn đến hàng phần trăm : 25649
làm tròn đến hàng phần nghìn :25649
làm tròn đến hàng đơn vị : 25649
làm tròn đến hàng chục : 25650
làm tròn đến hàng trăm : 25600
- Hàng phần mười : 25649
- Hàng phần trăm : 25649
- Hàng phần nghìn : 25649
- Hàng đơn vị : 25649
- Hàng chục : 25650
- Hàng trăm : 25600 🤍
- Hàng chục
Số 183,8452 và 973 làm tròn đến hàng phần mười,hàng phần trăm,hàng phần nghìn,hàng đơn vị,hàng chục, hàng trăm
183,8452
làm tròn đến hàng phần mười : 183,8
làm tròn đến hàng phần trăm : 183,85
làm tròn đến hàng phần nghìn : 183,845
làm tròn đến hàng đơn vị : 184
làm tròn đến hàng chục : 180
làm tròn đến hàng trăm : 200
973
làm tròn đến hàng phần mười : 973
làm tròn đến hàng phần trăm : 973
làm tròn đến hàng phần nghìn : 973
làm tròn đến hàng đơn vị : 973
làm tròn đến hàng chục : 970
làm tròn đến hàng trăm : 1000
- ) 183,8452
làm tròn đến hàng phần mười : 183,8
làm tròn đến hàng phần trăm : 183,85
làm tròn đến hàng phần nghìn : 183,845
làm tròn đến hàng đơn vị : 184
làm tròn đến hàng chục : 180
làm tròn đến hàng trăm : 200
- ) 973
làm tròn đến hàng phần mười : 973
làm tròn đến hàng phần trăm : 973
làm tròn đến hàng phần nghìn : 973
làm tròn đến hàng đơn vị : 973
làm tròn đến hàng chục : 970
làm tròn đến hàng trăm : 1000