Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại)
Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại)
1. come | 2. city | 3. bigger | 4. beautiful | 5. Than |
Hướng dẫn dịch:
Nam: Bạn đến từ đâu, Tony?
Tony: Sydney, úc.
Nam: ở đó là một thành phố rất lớn, đúng không?
Tony: Đúng vậy
Nam: Thành phố nào lớn hơn, Sydney hay Đà Nẵng?
Tony: Ồ, cả hai đều rất đẹp. Nhưng mình nghĩ là Sydney đẹp hơn Đà Nẵng.
6. Read the Look out! box above and the dialogue below. Circle the correct words to complete the dialogue. Then listen and check.
(Đọc hộp chú ý! ở phía trên và đoạn hội thoại phía dưới. Khoanh tròn các từ đúng để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
LOOK OUT! (Chú ý)
In affirmative sentences, much and many often sound very formal. In everyday English, we use a lot of.
(Trong các câu khẳng đinh, much và many nghe có vẻ trang trọng hơn. Trong tiếng Anh hằng ngày, chúng ta dùng a lot of.)
Jack: Look, there's a building with (1) many / some people outside. Turn left just before you get there.
Evie: I can't see (2) any / some people. There isn't (3) many / much light. Hey! What's that noise?
Jack: Nothing. There was (4) any / some rubbish in the road.
Evie: I hate this part of town. There aren't (5) a few/ many nice areas. Let's go north.
Jack: How (6) many / much fuel have we got? Only (7) a few / a little litres.
Evie: Oh no, listen. The police are chasing us now.
Jack: Let me drive. I know (8) a few/ a little tricks.
Mum: Jack, are you doing (9) any / many homework in there?
Jack: Er ... Yes. We're doing (10) a little/ much IT homework.
Evie: Jack! That's not true ...
Jack: Well, we're spending (11) a lot of/ a few time on the computer!
Evie: But we aren't doing (12) some / any work!
1.some | 2. any | 3. much | 4. some | 5. many | 6. much |
7. a few | 8. a few | 9. any | 10. a little | 11. a lot of | 12. any |
1. Read the Skills Strategy. Then watch or listen and complete the dialogue with the words in the box. Who are they going to invite?
(Đọc Chiến lược Kỹ năng. Sau đó xem hoặc nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Họ sẽ mời ai?)
SKILLS STRATEGY (CHIẾN LƯỢC KỸ NĂNG) Before you watch or listen, you should: (Trước khi xem hoặc nghe, bạn nên) • read the words in the box. (đọc các từ trong khung.) • try to predict which words will fill the gaps. (cố gắng dự đoán từ nào sẽ có thể điền vào khoảng trống.) |
a picnic drinks hot and sunny my house |
Zoe: Look! It says it'll be1…….........this weekend. Let's go to the beach.
Aaron: That's a good idea! Let's take2……………..
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
Aaron: I can make some sandwiches.
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some3………….
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
Zoe: Let's meet at4……….... at 9 a.m.My mum can drive us to the beach.
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
Aaron: I won't ... I promise.
Phương pháp giải:
- a picnic: một buổi dã ngoại
- drinks: các thức uống
- hot and sunny: nóng và có nắng
- my house: nhà của tôi
1. hot and sunny
2. a picnic
3. drinks
4. my house
Zoe: Look! It says it'll be (1) hot and sunny this weekend. Let's go to the beach.
(Nhìn kìa! Nó cho biết trời sẽ nắng nóng vào cuối tuần này. Hãy đi đến bãi biển.)
Aaron: That's a good idea! Let's take (2) a picnic.
(Đó là một ý kiến hay! Hãy đi dã ngoại.)
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
(Tuyệt! Tôi có thể mang theo một ít bánh pizza.)
Aaron: I can make some sandwiches.
(Tôi có thể làm một ít bánh mì.)
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some (3) drinks.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ nhờ Hannah mang đồ uống.)
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Jim và xem cậu ấy có muốn đến không.)
Zoe: Let's meet at (4) my house at 9 a.m. My mum can drive us to the beach.
(Hãy gặp nhau tại nhà tôi lúc 9 giờ sáng. Mẹ tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển.)
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc chín giờ.)
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
(Đừng đến muộn, Aaron, và đừng quên sandwich ... và kem chống nắng!)
Aaron: I won't ... I promise.
(Tôi sẽ không quên ... tôi hứa.)
3. Read the dialogue agian and complete the table.
(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)
Questions | Short answers | |
Am I | in class? at home? | Yes, I am. / No, (3)……….. |
(1)………he/ she/ it | Yes, it (4)………../ No, it isn’t. | |
(2)…….. you/ we/ they | Yes, they are. / No, they (5)……….. |
Read and do the tasks. (Đọc và hoàn thành các bài tập sau.)
1. Complete the passage. (Hoàn thành đoạn văn)
1. pagoda | 2. centre | 3. beautiful | 4. a lot of |
Read and do the tasks. (Đọc và thực hiện các nhiệm vụ bên dưới.)
1. Complete the passage. (Hoàn thành đoạn văn.)
1. south | 2. November | 3. picnic | 4. season | 5. wind |
Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
1. don’t | 2. town | 3. more | 4. than | 5. Like |
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có sống ở thủ đô không?
B: Không. Mình sống ở một thị trấn nhỏ.
A: Nơi nào đẹp hơn, thị trấn của bạn hay thủ đô?
B: Thị trấn của mình đẹp hơn. Nó nhỏ hơn và yên bình hơn.
A: Bạn có thích thủ đô không?
B: Có. Ở đó thú vị hơn ở quê mình.
A: Bạn có muốn sống ở đó không?
B: Không muốn lắm.
Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
1. nurse | 2. look after | 3. hospital | 4. do | 5. write |
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn muốn làm gì trong tương lai?
B: Mình muốn trở thành một y tá.
A: Tại sao?
B: Bởi vì mình muốn chăm sóc các bệnh nhân.
A: Bạn muốn làm việc ở đâu?
B: Trong một bệnh viện ở vùng quê.
A: Bạn muốn làm gì trong thời gian rảnh?
B: Mình muốn viết truyện tranh.
Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Where do they live? | What's the place like? | |
Tony | Sydney | big, modern, noisy, exciting |
Tony's grandparents | Brooklyn | small, quiet, peaceful |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Mình là Tony. Mình đến từ Sydney, một thành phố lớn ở Úc. Có nhiều tòa nhà hiện đại và rất náo nhiệt ở đây. Thường bị tắc đường trong giờ cao điểm. Nhưng đây là một nơi thú vị và mình thích sống ở đây. Ông bà mình sống ở Brooklyn, một thị trấn nhỏ cách Sydney khoảng 50 km. Cuộc sống ở đây yên tĩnh hơn và thanh bình hơn. Không có quá nhiều người và không có nhiều lượng giao thông. Có rất nhiều cừu. Người dân ở đây rất tốt bụng và thân thiện. Mình thích sống ở Sydney, nhưng mình cũng thích đi thăm ông bà mình.