Tìm 5 từ có vần ui, 5 từ có vần uôi.
Con hãy điền vần ui/uôi vào chỗ trống :
Tìm 5 từ có vần uyu và 5 từ có vần oong
1. ngã khuỵu, khuỷu tay, khuỷu đê, khúc khuỷu
2. boong tàu, xe goòng, ba toong, cải xoong, cái xoong,
Hãy tìm 5 từ ngữ có:
a) Tiếng chứa vần et hoặc vần êt
Mẫu: con vẹt, mứt tết
b) Tiếng có chứa vần ut hoặc vần ưt
Mẫu: ông bụt, mứt dâu
c) Tiếng có chứa vần ang hoặc vần an
Mẫu: buổi sáng, bạn thân
a)mệt mỏi , tóc bết , sấm sét , hét , tính nết ....
b) cút , mút tay , sút bóng , rút tiền , vứt đi , nứt nẻ,...
c) cây bàng, buôn làng, cái thang, bến cảng, hết hạn ,...
tham khảo một số từ hoặc lên mạng mà tìm :))
Thét gào ,rét buốt ,bánh tét ,nhận xét ,nét chữ ,dệt lụa ,y hệt ,cam kết ,quệt má ,tính nết .
Nhút nhát ,ống hút ,thút thít ,mút kẹo ,trút mưa ,sứt mẻ ,gạo lứt ,nứt nẻ ,đứt dây ,vứt đi .
Lang thang ,cầu thang ,giàu sang ,hang động ,gang tay ,làn đường ,san sẻ ,lan can ,đơn giản ,bản tin .
a: tết vui, bánh tét
b: kẹo mút, cái bút.
c: gang tay, hoa nhàn.
Tìm 5 từ láy : có vần uc , có vần ut
ục ục , lục sục , sùn sụt , thút thít , cục lúc , ..
sụt sịt,lục sục,thút thít,sùn sụt,lục cục,đùng đục, mình chịu
1.tìm từ có nghĩa tra
2.tìm từ có nghĩa chi
3.tìm từ có nghĩa chau
4.tìm từ có nghĩa rao
5.tìm từ có nghĩa láy vần ao
6.tìm từ có nghĩa láy vần au
1 tanh tra
2 làm chi
3lau chau
4 rao rảo
5 . lao xao
6 lau chau hơi giốt văn sai đâu thông cảm
giá trị thích hợp của a để a : 3 <12 :6 là.....
Con hãy điền vần ui hay uôi vào chỗ trống sau :
ch... dao là bộ phận tay cầm của dao, được làm bằng gỗ.
chuôi dao là bộ phận tay cầm của dao, được làm bằng gỗ.
Tìm 5 từ láy có vần ân, ong
vân vân, ân cần, lấn cấn, chần chừ, ngân nga
óng ánh, long lanh, song song, mong mỏi, trong trẻo
Tìm 5 từ có vần uyu
khúc khuỷu
khuỷu tay
..........................................
tìm 5 từ có vần c trong tiếng anh
Cat ,congratulation , communication, crazy, chess
1. Cat
2. Child
3. Curry
4.Correct
5.Corner