– 5 từ có vần ui : cúi, chui, bụi bặm, lúi húi, củi.
– 5 từ có vần uôi : xuôi, suối, chuôi dao, đuôi, muỗi.
– 5 từ có vần ui : cúi, chui, bụi bặm, lúi húi, củi.
– 5 từ có vần uôi : xuôi, suối, chuôi dao, đuôi, muỗi.
Con hãy điền vần ui/uôi vào chỗ trống :
Tìm 5 từ có vần uyu và 5 từ có vần oong
Con hãy điền vần ui hay uôi vào chỗ trống sau :
ch... dao là bộ phận tay cầm của dao, được làm bằng gỗ.
Tìm 3 từ chứa tiếng có vần oai, 3 từ có vần oay.
Con điền vần ui hay uôi vào những chỗ trống sau :
Một đàn ngỗng vươn dài cổ ... mỏ về phía trước, định đớp bọn trẻ. Hùng đút vội khẩu súng vào ... quà, chạy biến.
Tìm các từ ngữ:
Chứa tiếng có vần iêc hoặc iết.
Tìm và viết đúng các từ ngữ chỉ hoạt động:
Chứa tiếng có vần:
Thi tìm nhanh các từ ngữ chỉ hoạt động :
a) Chứa tiếng bắt đầu bằng l
b) Chứa tiếng có vần ut
Tìm các từ có vần ay hoặc ây
Cùng loài với cáo hay bắt gà là....