Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số:
Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số:
Một phần trăm (không phẩy không một)
Hai phần trăm (không phẩy không hai)
.....................
Chín phần trăm (không phẩy không chín)
Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số:
Từ trái sang phải:
Một phần mười (không phẩy một)
Hai phần mười ( không phẩy hai)
Ba phần mười (không phẩy ba)
.....................
Tám phần mười (không phẩy tám)
Chín phần mười (không phẩy chín)
Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số:
Từ trái sang phải:
Một phần mười (không phẩy một)
Hai phần mười ( không phẩy hai)
Ba phần mười (không phẩy ba)
.....................
Tám phần mười (không phẩy tám)
Chín phần mười (không phẩy chín)
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
65 100
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
2005 1000
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
8 1000
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
127 10
Bài 6: Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân và giá trị của mỗi chữ số trong số thập phân, đổi các số thập phân sau sang phân số: 1,72; 2,35; 28,364; 900,90 Bài 7: Viết số thập phân có: năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm, năm phần nghìn.
Bài 8: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 6,375; 9,01; 8,72; 6,735;7,19
Bài 8:
6,375<6,735<7,19<8,72<9,01
Bài 6
Tự đọc e ;-;
Phần nguyên : 1 ; 2 ; 28 ; 900
Đổi sang phân số : 172/100 ; 235/100 ; 28364/1000 ; 90090/100
Bài 7
55,555
Bài 8:
6,375 < 6,735 < 7,19 < 8,72 < 9,01
b6 phần nguyên:1;2;28;900
phần thập phân:72;35;364;90(k đc đc)
b7 55,555
b8:6.375;6.735;7,19;8,72;9,01
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
45 10 ; 834 10 ; 1954 100 ; 2167 1000 ; 2020 10000
= 4,5 - Đọc: bốn phẩy năm.
= 83,4 - Đọc: tám mươi ba phẩy bốn.
= 19,54 - Đọc: mười chín phẩy năm mươi tư.
= 2,167 - Đọc: hai phẩy một trăm sáu mươi bảy.
= 0,2020 - Đọc: không phẩy hai nghìn không trăm hai mươi.