Số thích hợp điền vào chỗ trống là: 3m2 2dm2 = …. dm2 ?
A. 32
B. 320
C. 302
D. 3200
Câu 5 : Cho 3m2 25cm2 = ... dm2 Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 325 B. 30,25 C. 300,25 D. 32,5
Điền dấu > , < hoặc = vào chỗ trống:
2dm2 7cm2 ... 207cm2 300mm2 ... 2cm2 89mm2
3m2 48 dm2 ... 4m2 61 km2 ... 610hm2
2dm2 7cm2 = 207cm2 300mm2 > 2cm2 89mm2
3m2 48 dm2 < 4m2 61 km2 > 610hm2
3,2 m3 = ... dm3. Số thích hợp viết vào chỗ chấm là:
A. 32000 B. 3200 C. 320 D. 32
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm :
302 mm2 .... 3 dm2 2mm2
51 km2 ..... 510 hm2
32 km2 45 m2 .... 3200 hm2
27 dm2 34 cm2 .... 2734 cm2
34 dm2 34 mm2 ... 3434 cm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
3 m 2 19 d m 2 = … … … . . d m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 30 000 000m2 = ............................ km2
b) 3m2 50cm2 = .................................. cm2
c) 25 m2 = ............................. dm2
d) 7m2 5dm2 = ..................................... dm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm=…….cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = …… dm 2
c) 3 tạ 4 kg = …….kg
d) 1 phút 25 giây = ……..giây
a) 2m15cm= 215 cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = 104 dm 2
c) 3 tạ 4 kg = 304 kg
d) 1 phút 25 giây = 85 giây
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm= 215cm
b) 1 4 = 104
c) 3 tạ 4 kg = 304kg
d) 1 phút 25 giây = 85giây
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 2,5 ha = ................. …… m 2
b. 4,68 tấn = ...........................kg
c. 234,5 dm = ...........................… m
d. 9 m 2 2 d m 2 =...........................… m 2
a. 2,5 ha = 25000 m 2
b. 4,68 tấn = 4680.kg
c. 234,5 dm = 23,45 m
d. 9 m 2 2 d m 2 =. 9,02 m 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3m2 5dm2=...dm2
1m2 4cm2=....cm2
6300dm2=....m2
1m2 4dm2=.....cm2
Bn ơi bn ko nên hỏi nhìu như vậy đâu.
3m25cm2 = 305dm2
1m2 4cm2 = 10004cm2
6300dm2 = 63m2
1m2 4dm2 = 10400cm2