Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 1 2018 lúc 12:44

Đáp án B

commercials = advertisements : quảng cáo

Các từ còn lại: business: kinh doanh; economics: kinh tế học; contests: những cuộc thi

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 3 2017 lúc 10:05

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

commercial (n): quảng cáo

economics (n): kinh tế học                 business (n): buôn bán kinh doanh

contest (n): cuộc thi                           advertisement (n): quảng cáo

=> commercial = advertisement

Tạm dịch: Các quảng cáo lặp lại trên TV làm sao lãng nhiều khán giả xem phim yêu thích của họ.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 6 2019 lúc 18:14

Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.

commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo

Chọn A

Các phương án khác:

B. contests (n): cuộc thi

C. business (n): kinh doanh, công ty

D. economics (n): kinh tế học

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
3 tháng 3 2017 lúc 10:20

Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.

commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo

Chọn A

Các phương án khác:

B. contests (n): cuộc thi

C. business (n): kinh doanh, công ty

D. economics (n): kinh tế học

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
7 tháng 5 2019 lúc 13:31

Đáp án D.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 4 2018 lúc 5:18

Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.

commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo

Chọn A

Các phương án khác:

B. contests (n): cuộc thi

C. business (n): kinh doanh, công ty

D. economics (n): kinh tế học

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 1 2018 lúc 2:43

Đáp án A

Giải thích: commercial = advertisement: quảng cáo

B. cuộc thi

C. kinh doanh

D. kinh tế

Dịch nghĩa: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm gián đoạn rất nhiề người xem khỏi những bộ phim yêu thích của họ

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 1 2017 lúc 2:11

Chọn C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

commercial(s) (n) = advertisements (n): quảng cáo (trên đài phát thanh hoặc truyền hình)

Các phương án khác:

  A. contests (n): cuộc thi

  B. economics (n): ngành kinh tế học

  D. businesses (n): kinh doanh, doanh nghiệp

Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm sao nhãng khán giả xem những bộ phim yêu thích của họ.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 2 2019 lúc 18:05

Đáp án A

Kiến thức về từ đồng nghĩa

Giải thích: commercial = advertisement: quảng cáo

B. cuộc thi                      C. kinh doanh                 D. kinh tế

Dịch nghĩa: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm gián đoạn rất nhiều người xem khỏi những bộ phim yêu thích của họ.