Cho các biểu thức với A < 0 và B ≥ 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. A 2 B = A B
B. A 2 B = - A B
C. A 2 B = - B A
D. A 2 B = B A
Cho các biểu thức A, B mà A. B ≥ 0; B > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. A B = AB B
B. A B = - AB B
C. A B = A B
D. A B = AB B
Cho các biểu thức A, B, C mà A, B, C > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. A BC = AB C B
B. A B = - AB C BC
C. A BC = ABC BC
D. A BC = ABC BC
Cho các số thực dương a, b với a≠1 và log a b >0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0 < a , b < 1 0 < a < 1 < b
B. 0 < a , b < 1 1 < a , b
C. 0 < a , b < 1 0 < b < 1 < a
D. 0 < b < 1 < a 1 < a , b
Cho các số thực dương a,b với a ≠ 1 và log a b > 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Cho các số thực dương a, b với a ≠ 1 và log a b > 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Cho các số thực dương a,b với a ≠ 1 và log a b > 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0 < a , b < 1 0 < a < 1 < b .
B. 0 < a , b < 1 1 < a ,1 < b .
C. 0 < b < 1 < a 1 < a ,1 < b .
D. 0 < b , a < 1 0 < a < 1 < b .
Đáp án B
Ta có log a b > 0 ⇔ log a b > log a 1 .
Với 0 < a < 1 thì b p t ⇔ 0 < b < 1 .
Với a > 1 thì b p t ⇔ b > 1 .
Vậy ta chọn B.
Cho các số thực dương a,b với
a
≠
1
và
log
a
b
>
0
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0 < a , b < 1 0 < a < 1 < b
B. 0 < a , b < 1 1 < a , b
C. 0 < b < 1 < a 1 < a , b
D. 0 < b , a < 1 0 < b < 1 < a
Đáp án là B
Ta đặt log a b = t > 0 ( a , b > 0 , a ≠ 0 )
< = > b = a t
Nếu a>1 thì b>1 (t>0)
Nếu 0<a<1 thì b = a t <1 (t>0)
Cho các số thực dương a, b với a ≠ 1 và log a b > 0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a ; b ∈ 0 ; 1 0 < a < 1 < b
B. a ; b ∈ 0 ; 1 a ; b ∈ 1 ; + ∞
C. 0 < b < 1 < a a ; b ∈ 1 ; + ∞
D. a ; b 0 ; 1 0 < b < 1 < a
Cho các số thực dương a, b với a ≠ 1 và log a b > 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0 < a , b < 1 0 < a < 1 < b .
B. 0 < a , b < 1 1 < a , 1 < b .
C. 0 < b < 1 < a 1 < a , 1 < b .
D. 0 < b , a < 1 0 < a < 1 < b .