Điền dấu “> < =” vào chỗ chấm
6 tấn 3 tạ ……..63 tạ 3050kg ………3 tấn 6 yến
13 kg 807g ………138hg 1 2 tạ ………70kg
điền vào chỗ chấm:
13kg 807g ...138hg 5g
3050kg...3 tấn 6 yến
1/2 tạ ... 70kg
13kg 807g > 138 hg 5g 3050kg < 3tấn 6yến 1/2 tạ < 70kg
13kg807g<138kg5g
3050kg<3 tấn 6 yến
1/2 tạ=70kg
13kg 807hg<138hg5g
3050kg<3 tấn 6 yến
1/2 tạ < 70kg
Bài 1 : Viết số thích hợp vào chỗ trống
47 350 = ....... tấn ....... kg
Bài 2 : Điền dấu
13kg 807g ..... 138 hg 5g
3050kg ....... 3 tấn 6 yến
\(\frac{1}{2}\)tạ ..... 70 kg
Bài 1 :
47 tấn 350 kg
Bài 2 :
13kg 807g > 138 hg 5g
3050kg < 3 tấn 6 yến
1/2 tạ < 70 kg
NHANH NHẤT NHA
Bài 2 :
13kg 807g > 138 hg 5 g
3050kg < 3 tấn 6 yến
1/2 tạ < 70 kg
Riêng bài 1 mk chưa biết
điền dấu > < =
6 tấn 3 tạ.......63t= tạ
13kg 807 g....138 hg 5g
3050kg.....3 tấn 6 yến
1/2 tạ....70kg
1kg=...tạ
1kg=....tấn
1g=.....kg
Điền vào chỗ trống ( > < =)
5 tấn ………… 35 tạ 32 yến – 20 yến ………… 12 yến 5kg
2 tấn 70kg ………… 2700kg 200kg ×3 ………… 6 tạ
650kg ………… 6 tạ rưỡi 5 tấn ………… 30 tạ : 6
5 tấn > 35 tạ 32 yến – 20 yến < 12 yến 5kg
2 tấn 70kg < 2700kg 200kg × 3 = 6 tạ
650kg = 6 tạ rưỡi 5 tấn > 30 tạ : 6
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
70kg =....yến
800kg = ....tạ
300 tạ =...tấn
120 tạ =...tấn
5000kg = ...tấn
4000g = ...kg
70kg =7 yến
800kg = 8 tạ
300 tạ = 30 tấn
120 tạ = 12 tấn
5000kg = 5 tấn
4000g = 4 kg
Mấy bn giúp mình bài này nhé
Điền dấu < > =
6 tấn 3 tạ...... 63 tạ
13 kg 807 g...... 138 hg 5 g
3050 kg...... 3 tấn 6 yến
1/2 tạ...... 70 kg
6 tấn 3 tạ ..= .. 63 tạ
13 kg 807 g ..>.. 138 hg 5 g
3050 kg ..<.. 3 tấn 6 yến
\(\dfrac{1}{2}\) tạ ..<.. 70 kg
6 tấn 3 tạ... =... 63 tạ
13 kg 807 g.... >.. 138 hg 5 g
3050 kg.. <.... 3 tấn 6 yến
1/2 tạ..<.... 70 kg
6 tấn 3 tạ = 63 tạ
13 kg 807g > 138 hg 5g
3050 kg < 3 tấn 6 yến
1/2 tạ < 70 kg
6 tấn 3 tạ ... 63 tạ
13kg 807g ... 138hg 5g
3050kg ... 3 tấn 6 yến
1/2 tạ ... 70kg
6080 =...kg...g
47350=...tấn...kg
462dm =...m...dm
1372=...m...cm
4037=...km...m
1/=
2/<
3/<
4/6kg80g
5/47tan350kg
6/46m2dm
7/13m72cm
8/4km37m
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = .......................... kg 2 tạ 5 kg = ...............................kg
7 tấn 4 kg = .............................. kg 9 tạ 20 kg = ...............................kg
b) 1 giờ 20 phút = ........................ phút 2 phút 15 giây =........................giây
480 giây = ......................... phút 5 giờ 5 phút = ......................phút
c) 1500 m = ............................. km 7km 5 hm = .........................m
3 km 8m = ............................. m 3 m 5 dm = .........................mm
d) 5 m2 = ............................ cm 2 4758 cm2 =………………dm2 ........cm2
2 km2 75 m2 = ............................ m2 12500 cm2 = …………….m2 .........dm2
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = ........3030.................. kg 2 tạ 5 kg = ...............205...........kg
7 tấn 4 kg = ..........7004.................... kg 9 tạ 20 kg = ..............920..........kg
b) 1 giờ 20 phút = ........80.......... phút 2 phút 15 giây =.........135...........giây
480 giây = ............8............. phút 5 giờ 5 phút = ..........305............phút
c) 1500 m = ..............1,5............... km 7km 5 hm = ..........7500...............m
3 km 8m = ............3005............ m 3 m 5 dm = ..........3500............mm
d) 5 m2 = ........5000000.... cm 2 4758 cm2 =……200…dm2 .....4758...cm2
2 km2 75 m2 = .....2000075...... m2 12500 cm2 = ……1….m2 .....25....dm2