Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:
Số 95 đọc là:
A. Chín mươi năm
B. Chín lăm
C. Chín mươi lăm
Viết số:
Mười bảy : … | Sáu mươi : … |
Năm mươi tư : … | Chín mươi chín : … |
Bảy mươi lăm : … | Năm mươi mốt : … |
Bốn mươi tám : … | Năm mươi lăm : … |
Chín mươi hai : … |
Lời giải chi tiết:
Mười bảy : 17 | Sáu mươi : 60 |
Năm mươi tư : 54 | Chín mươi chín : 99 |
Bảy mươi lăm : 75 | Năm mươi mốt : 51 |
Bốn mươi tám : 48 | Năm mươi lăm : 55 |
Chín mươi hai : 92 |
Đọc, viết các số (theo mẫu):
Viết số |
Đọc số |
355 |
Ba trăm năm mươi lăm |
402 |
|
Sáu trăm bảy mươi tám |
|
250 |
|
Chín trăm chín mươi chín |
Viết số |
Đọc số |
355 |
Ba trăm năm mươi lăm |
402 |
Bốn trăm linh hai |
678 |
Sáu trăm bảy mươi tám |
250 |
Hai trăm năm mươi |
999 |
Chín trăm chín mươi chín |
Năm, mười chín, bảy mươi tư, chín, ba mươi tám, sáu mươi chín, không, bốn mươi mốt, năm mươi lăm.
Các số là: 5, 19, 74, 9, 38, 69, 0, 41, 55.
: Khoanh tròn vào chữ cái (A, B, C, D) đặt trước câu trả lời đúng:
1) Số gồm : Hai mươi sáu đơn vị, năm phần mười, chín phần nghìn được viết là :
A. 2,6509 | B. 2659 | C. 26,59 | D. 26,509
|
Ba mươi ba, chín mươi, chín mươi chín, năm mươi tám, tám mươi lăm, hai mươi mốt, bảy mươi mốt, sáu mươi sáu, một trăm.
Các số là: 33, 90, 99, 58, 85, 21, 71, 66, 100.
Viết số:
Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
Một trăm: … |
Lời giải chi tiết:
Ba mươi ba: 33 | Chín mươi: 90 |
Chín mươi chín: 99 | Năm mươi tám: 58 |
Tám mươi lăm: 85 | Hai mươi mốt: 21 |
Bảy mươi mốt: 71 | Sáu mươi sáu: 66 |
Một trăm: 100. |
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :d) Số 5455981 đọc là : năm triệu bốn trăm năm mươi lăm nghìn chín trăm tám mươi mốt ▭
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` các số đó lần lượt là: `1269,5813,9475,6690,3206`
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
`->` 4765: bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
6494: sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
3120: ba nghìn một trăm hai mươi
8017: tám nghìn không trăm mười bảy
một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` Lần lượt là: `1269, 5813, 9475, 6690, 3206`
`b,`
`4765:` bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lắm
`6494:` sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
`3120:` ba nghìn một trăm hai mươi
`8017:` tám nghìn một trăm mười bảy
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín : 1269, năm nghìn tám trăm mười ba : 5813, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm : 9475, sáu nghìn sáu trăm chín mươi : 6690, ba nghìn hai trăm linh sáu : 3206.
b) Đọc các số: 4765 : bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm , 6494 : sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư, 3120 : ba nghìn một trăm hai mươi, 8017 : tám nghìn không trăm mười bảy
Bài 1: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
1. (0,5 điểm) Số 45 317 đọc là:
A. Bốn mươi năm nghìn ba trăm mười bảy
B. Bốn lăm nghìn ba trăm mười bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy
D. Bốn mươi năm nghìn ba trăm bảy mươi bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy.
@Bảo
#Cafe
Viết phân số.
a) Bảy phần mười chín. b) Chín phần mười.
c) Mười bảy phần hai mươi ba. d) Hai mươi lăm phần năm mươi tám.
a)\(\dfrac{7}{19}\)
b)\(\dfrac{9}{10}\)
c)\(\dfrac{17}{23}\)
d)\(\dfrac{25}{58}\)