Odd one out. (Em hãy tìm một từ khác loại với những từ khác)
A. hottest
B. biggest
C. largest
D. smaller
Choose the correct answer A. B, C or D to fill in the blank.
Odd one out. (Em hãy tìm một từ khác loại với những từ khác)
A. walk
B. compass
C. plaster
D. sleeping bag
walk: đi bộ
compass: la bàn
plaster: băng gạc
sleeping bag: túi ngủ
3 đáp án B, C và D đều là danh từ, chỉ có đáp án A là động từ (chọn)
Đáp án cần chọn là: A
Odd one out. (Em hãy tìm một từ khác loại với những từ khác)
A. forest
B. mountain
C. lake
D. city
forest: cánh rừng
mountain: ngọn núi
lake: hồ nước
city: thành phố
3 đáp án A, B và C đều dùng để chỉ khu vực rừng núi => từ khác loại cần chọn là city (thành phố)
Đáp án cần chọn là: D
Odd one out. (Em hãy tìm một từ khác loại với những từ khác)
A. mountain
B. valley
C. cave
D. club
mountain: ngon núi
valley: thung lũng
cave: hang động
club: câu lạc bộ
3 đáp án A, B và C đều dùng để chỉ những nơi thuộc về thế giới tự nhiên => từ khác loại là D
Đáp án cần chọn là: D
Odd one out. (Em hãy tìm một từ khác loại với những từ khác)
A. waterfall
B. desert
C. lake
D. beach
waterfall: thác nước
beach: bãi biển
lake: hồ nước
desert: sa mạc
3 đáp án A, D và C đều dùng để chỉ những nơi liên quan đến nước, chỉ có sa mạc (desert) là không chứa nước.
Đáp án cần chọn là: B
IV. Odd one out. (Tìm từ khác loại)
A. water
B. lake
C. island
D. river
Choose the odd one out (Chọn từ khác loại so với các từ còn lại) *
A. science fiction
B. romantic movie
C. drama
D. movie
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
I. Circle the odd-one-out. There is one example. / Khoanh tròn từ khác
loại.
0. A. old B. short C. teacher D. young
1. A. slim B. who C. tall D. big
2. A. than B. thick C. thin D. weak
3. A. fish B. beef C. shorter D. meat
4. A. there B. that C. this D. thanks
0.C
1.B
2.A
3.C
4.D
Câu 1. Odd one out ( Chọn từ khác loại)
Ex: a. England b. American c. Singaporean d. English
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played