C
drama là tính từ,còn lại là danh từ
C
drama là tính từ,còn lại là danh từ
Từ khác các từ còn lại: choose the odd one out
A. toothache
B. matter
C. fever. D.cold
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
IV. Odd one out. (Tìm từ khác loại)
A. water
B. lake
C. island
D. river
: Chọn từ khác loại so với các từ còn lại.
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room
Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
a.head
b.cheap
c.tea
d.eat
Choose one odd ( Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại)
1.A.bike B.matches C.stairs D.cut 2.A.climb B.cabbage C.ride D.get
3.may B.with C.down D.off 4.A.stove B.knife C.tree D.dangerous
5.A.may B.should C.neighbour D.can 6.A.shouldn’t B.won’t C.can’t D.don’t
7.A.why B.what C.how D. that 8.A.bored B.fast C.ask D. loud
9.A. said B.replied C.answered D.asked 10.A.going B.doing C.climbing D.morning
11.A.he B.your C.her D.my 12.A.over there B.here C.where D.upstairs
13.A.children B.boy C. man D.girl 14.A.fall B.look C.because D.break
15.A.sharp B.climb C.touch D. see 16.A.safe B. dangerous C.sharp D.scratch
17.A.face B.sure C.arm D.leg 18.A.prevent B.help C.too D.keep
19.A.make B.let C.window D.stop 20.A.baby brother B.baby sister C.children D.roll
21.A.title B.balcony C.sofa D.open 22.A.common B.at C.of D.for
V) Choose the odd one out
1. A. library B. right C. science D. dictionary
2. A. wanted B. needed C. played D. waited
3. A. fun B. music C. sun D. number
4. A. who B. what C. where D. when
5. A think B. this C. mother D. the
I. Choose the word which has the different pronunciation (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với với từ còn lại)
1. A. study B. lunch C. computer
2. A. books B. pens C. lamps
3. A. compass B. homework C. wonderful
4. A. noisy B. cheap C. clean
5. A. wish B. special C. shopping
Question 1: Choose the word in each group that has underlined part is pronouced differently from the rest.(2pts) (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
1. | A. | student | B. | computer | C. | dust | D. | human |
2. | A. | children | B. | watch | C. | chair | D. | champagne |
3. | A. | family | B. | many | C. | land | D. | language |
4. | A. | breathe | B. | mouth | C. | both | D. | tooth |
5. | A. | physics | B. | months | C. | birds | D. | caps |
6. | A. | height | B. | receive | C. | ceiling | D. | receipt |
7. | A. | clear | B. | tear | C. | pear | D. | fear |
8. | A. | gift | B. | store | C. | convenient | D. | often |
9. | A. | cottage | B. | post | C. | pork | D. | passport |
10. | A. | dances | B. | roses | C. | dishes | D. | breathes |