Mng giúp mình với ạ, mình sẽ trả 5sao! mình cần gấp
Mng giúp mình với ạ, mình sẽ trả 5sao! mình cần gấp
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Choose the odd one out (Chọn từ khác loại so với các từ còn lại) *
A. science fiction
B. romantic movie
C. drama
D. movie
choose the odd one out
A. watching
B. amazing
C. looking
D. seeing
choose the odd one out
A. running
B. interesting
C. swimming
D. cycling
choose the odd one out
A. cartoon
B. racket
C. ball
D. goggle
Choose one odd ( Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại)
1.A.bike B.matches C.stairs D.cut 2.A.climb B.cabbage C.ride D.get
3.may B.with C.down D.off 4.A.stove B.knife C.tree D.dangerous
5.A.may B.should C.neighbour D.can 6.A.shouldn’t B.won’t C.can’t D.don’t
7.A.why B.what C.how D. that 8.A.bored B.fast C.ask D. loud
9.A. said B.replied C.answered D.asked 10.A.going B.doing C.climbing D.morning
11.A.he B.your C.her D.my 12.A.over there B.here C.where D.upstairs
13.A.children B.boy C. man D.girl 14.A.fall B.look C.because D.break
15.A.sharp B.climb C.touch D. see 16.A.safe B. dangerous C.sharp D.scratch
17.A.face B.sure C.arm D.leg 18.A.prevent B.help C.too D.keep
19.A.make B.let C.window D.stop 20.A.baby brother B.baby sister C.children D.roll
21.A.title B.balcony C.sofa D.open 22.A.common B.at C.of D.for
choo the odd one out
A. cartoon
B. character
C. film
D. programme
Choose one odd ( Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại
1.A.first B.story C.then D.next 2.A.ordered B.happened C.did D.live
3.watermelons B.seeks C.island D.apples 4.A.delicious B.feel C.lucky D.magic
5.A.was B.were C.did D.do 6.A.let B.read C.put D.got
7.A.one day B.in the end C. then D. this 8.A.of B.on C.and D. for
9.A.have B.called C.found D.grew 10.A.gave B.exchanged C.lived D.visited
11.A.heard B.let C.found D.married 12.A.met B.had C.ate D.run
13.A.got B.answer C.said D.could 14.A. can B.dance C.grew D.go
15.A.princess B.king C.once upon a time D.prince 16.A.beautiful B.happily C.far D.kind
17.A.surprised B.married C.tired D.felt 18.A.yesterday B.ago C.last week D.everyday
19.A.castle B.house C.live D.island 20.A.after B.before C.ever D.really
21.A.handsome B.pretty C.nice D.bad 22.A.greedy B.intelligent C.hardworking D.think
23. A.so B.very C.really D.golden 24.A.don’t B.can’t C.didn’t D.shouldn’t
25.A.of B.from C.character D.about 26.A.snow white B.the mouse C.the older brother D.kind
27. A.which B.why C.starfruit D.what 28.A.taller B. best C.younger D. older
29. A.fox B.crow C.mouse D.meat 30.A.became B.stood C.met D. thank
31.A. hungry B. thirsty C.food D. full 32.A.queen B. king C . prince D.kingdom
33. A.shook B.asked C.dropped D.picked 34.A.hobby B. favourite C.interesting D.delicious
35.A.wise B.clever C. intelligent D.stupid 36.A.folk tale B.honest C.greedy D. wise
Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
a.head
b.cheap
c.tea
d.eat