Chọn từ khác loại.
A. nice
B. name
C. class
D. pupil
chọn 1 từ in đậm được phát âm khác với các từ còn lại:
a. pupils b. teachers c. names d. plates
chọn 1 từ in đậm được phát âm khác với các từ còn lại:
a. pupils b. teachers c. names d. plates
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)bools D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)books D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp
help me.please
Bài 4: Chọn các từ phát âm khác với những từ còn lại
1. A. teacher B. Eat C. Read D. ahead
2. A. Have B family C. Name D. Lamp
3. A. Books B. rulers C. Bags D. pencils
4. A. Hungry B. Family C. Yards D. Thirsty
Chọn các từ phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. teacher B. Eat C. Read D. ahead
2. A. Have B family C. Name D. Lamp
3. A. Books B. rulers C. Bags D. pencils
4. A. Hungry B. Family C. Yards D. Thirsty
1. A. teacher B. Eat C. Read D. ahead
2. A. Have B family C. Name D. Lamp
3. A. Books B. rulers C. Bags D. pencils
4. A. Hungry B. Family C. Yards D. Thirsty
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped