Chọn từ khác loại
A. move
B. climb
C. swing
D. behind
giúp mình với
chọn từ khác biệt nhất
A. move B. swing C. roar D. funny
A. move B. swing C. roar D. funny
giúp mình với
chọn từ khác biệt nhất
A. move B. swing C. roar D. funny
Chọn từ có phát âm khác :
1. A. breathe B. think C. breath D. thin
2. A. needed B. wanted C. played D. repeated
3. A. climb B. life C. high D. slim
Chọn từ có phát âm khác :
1. A. breathe B. think C. breath D. thin
2. A. needed B. wanted C. played D. repeated
3. A. climb B. life C. high D. slim
Chọn từ có phát âm khác :
1. A. breathe B. think C. breath D. thin
2. A. needed B. wanted C. played D. repeated
3. A. climb B. life C. high D. slim
A roar B food C swing D move
.Choose/ Circle the word which has the underlined part pronounced differently from that of the others. (Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại)
1.A. climb B. breakfast C. club D. football
2. A. thank B. thin C. mother D. tooth
3. A.copy B. post C. body D. orange
4. A. books B. pens C. rulers D. erasers
5. A. tables B. streets C. lamps D. lakes
6. A. notebooks B. pencils C. bags D. erasers
7. A.tired B. opened C. added D. lived
8. A. pear B. dear C. beer D. fear
ủa rồi ai hiểu là chọn từ nào có cách phát âm khác má không gạnh chân thì mở ngoặc xong viết cái từ phát âm vào xong đóng ngoặc vd là :
A. thank B. thin C. mother D. tooth (th )
để vậy người ta mới biết nha má
Find the word which has a different stress ( Chọn từ có trọng âm khác)
4, A. refrigerator B. cottage C. apartment D. predict
5, A. furniture B. chopsticks C. curtain D. between
6, A. behind B. wardrobe C. pillow D. blanket
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped