Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
name’s / Ricky/ my.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
this/ school/ my/ is.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
I’m/ ,thank/ you/ fine.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
your/ please/ book/ open.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
in/ may/ out/ I/ ?
Sắp xếp những từ dưới đây thành một câu:
write/new words/I/notebook/my/in/and/sentences/them/with/make/./
Mọi người giúp em câu này vs ạ
I write new words in my notebook and make sentences with them.
I write new words in my notebook and make sentences with them.
I write new words in my notebook and make sentences with them.
sắp xếp lại những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
I'm / sorry /later./teacher:.....................................................
nhanh lên mh k cho nè
sorry teacher l"m later
sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your
this is your classroom
đề có sai ko
Sắp xếp các từ đã cho bên dưới thành câu hoàn chỉnh: 1. There/big/mirror/my younger sister/bedroom. 2. There/anybody/the room? 3. There/not/any/biscuits/left. 4.There/two chairs/front of/table/room. 5. There/five French students/his class. 6. There/four other people/are/ still/arrive. 7. There/not/difficult/questions/last Math exam. 8. There/many/tattoo ideas/her/choose. 9. There/a dustbin/near my bed. 10. There/a new restaurant/center of town/sell Korea food. 11. There/not/a freezer/his table. 12. there/any cliens/store? 13. There/no milk/left/the bottle.
sắp xếp những từ ngữ sau đây để tạo thành câu hoàn chỉnh
lênh/ sóng/ Mênh/ biển,/ thuyền./mông mạn/ đênh