bài 1 : thu gọn đa thức , tìm bậc , hệ số cao nhấtA 15x^2y^3 + 7x^2 - 8x^3y^2 - 12x^2 + 11x^3y^2 - 12x^2y^3B 3x^5y + frac{1}{3}xy^4 + frac{3}{4}x^2y^3 - frac{1}{2}x^5y + 2xy^4 - x^2y^3bài 2 : tính giá trị biểu thứcA 3x^3y + 6x^2y^2 + 3xy^3 tại x frac{1}{2}; y -frac{1}{3}B x^2y^2 + xy +x^3 + y^3 tại x -1 ; y 3 bài 3 : cho đa thứcP(x) x^4 + 2x^2 + 1Q(x) x^4 + 4x^3 + 2x^2- 4x + 1tính P(-1); P(frac{1}{2}) ; q(-2);Q(1)bài 4 : tìm hệ số a của đa thức M(x) ax^2 + 5x - 3 , tại M (-3) 0bài 5 :...
Đọc tiếp
bài 1 : thu gọn đa thức , tìm bậc , hệ số cao nhất
A = 15x^2y^3 + 7x^2 - 8x^3y^2 - 12x^2 + 11x^3y^2 - 12x^2y^3
B = 3x^5y + \(\frac{1}{3}\)xy^4 + \(\frac{3}{4}\)x^2y^3 - \(\frac{1}{2}\)x^5y + 2xy^4 - x^2y^3
bài 2 : tính giá trị biểu thức
A = 3x^3y + 6x^2y^2 + 3xy^3 tại x = \(\frac{1}{2}\); y = -\(\frac{1}{3}\)
B = x^2y^2 + xy +x^3 + y^3 tại x = -1 ; y = 3
bài 3 : cho đa thức
P(x) = x^4 + 2x^2 + 1
Q(x) = x^4 + 4x^3 + 2x^2- 4x + 1
tính P(-1); P(\(\frac{1}{2}\)) ; q(-2);Q(1)
bài 4 : tìm hệ số a của đa thức M(x)= ax^2 + 5x - 3 , tại M (-3) = 0
bài 5 : tìm các hệ số a , b của đa thức f(x) = ax + b , biết f(2) = 3 ; f(-1) = 9