Điền vào chỗ trống
1.To_ tha _ he 2. F_v_r 3.E_ rac_e 4. _tom_chac_e 5.P_in
6.S_re t _roat 7. Fl_a 8.D_nt_st 9. W_l_ 10.C_rry
I. Điền từ vào chỗ trống:
1. I ________ at 7 o' clock.
2. He _________ at 7 o' clock
3. I have a green _______.
4. He is a ________.
1/ gest up
2/ goes to school
3/ shirt
4/ worker
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ trống:
0....1 3 + 2 .... 2 + 3 5 - 2 ....6 - 2
10...9 7 - 4....2 + 2 7 + 2....6 + 2
- Tính giá trị của hai vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
0 < 1 3 + 2 = 2 + 3 5 - 2 < 6 - 2
10 > 9 7 - 4 < 2 + 2 7 + 2 > 6 + 2
0 < 1 3 + 2 = 2 + 3 5 - 2 < 6 - 2
10 > 9 7 - 4 < 2 + 2 7 + 2 > 6 + 2
Điền "+;-" hoặc không điền gì vào chỗ trống để dc phép tính
1 2 3 4 5 6 7 8 9 = 100
-1 - 2 + 3 - 4 + 5 - 6 + 7 + 98 = 100
Đúng 100%
_Học tốt nha_
-1-2+3-4+5-6+7+98=100
dung 100% chuan khong can chinh
Điền kí hiệu thích hợp vào chỗ trống 1, 28…….2 2, 125……5 3, 22…..3 4, 8….4 5, 77…….8 6, 49…..7 7, 666……6 8, 6780……..10
1: \(28\in B\left(2\right)\)
2: \(125\in B\left(5\right)\)
3: \(22\notinƯ\left(3\right)\)
4: \(8\in B\left(4\right)\)
5: \(77\notin B\left(8\right)\)
6: \(49\in B\left(7\right)\)
7: \(666\in B\left(6\right)\)
8; \(6780\in B\left(10\right)\)
điền dấu thick hợp vào chỗ trống
1...2...3...4...5...6...7...8...9...=2016
Điền vào chỗ trống 8 dấu cộng :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 = 100