Những câu hỏi liên quan
Thành Nguyễn Duy
Xem chi tiết
Bagel
4 tháng 1 2023 lúc 21:23

Adj: away, recent, delicious, tired, colorful, violet

N: diary, temple, aquarium, shark, dolphin, turtle, cap, picture, poster, carb

V: return, walk, talk, type, exit

Đỗ Lê Hoa
Xem chi tiết
Vi Emm
15 tháng 4 2020 lúc 12:24

Câu c. wear

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn phương anh
15 tháng 4 2020 lúc 12:30

Từ k cùng loại là c) wear 

      # hok tốt #

Khách vãng lai đã xóa
||  kenz ||
15 tháng 4 2020 lúc 12:53

đáp án : c , wear 

hok tót

k và kb nếu có thể 

Khách vãng lai đã xóa
nguyen thanh truc dao
Xem chi tiết
I don
8 tháng 5 2022 lúc 19:32

1.C

2.A

3.B

4.D

bùi nguyên khải
8 tháng 5 2022 lúc 19:33

1.C

2.A

3.B

4.D

Nguyễn Anh Tuấn
8 tháng 5 2022 lúc 19:38

1.c

2.a

3.b

4.d

poẹn fan mèo simmy à =)))

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
24 tháng 11 2023 lúc 13:54

A: What animals are in your picture? Is there a shark?

(Có những động vật nào trong bức tranh của bạn? Có cá mập không?)

B: Yes, there's a shark.

(Có một con cá mập.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It's next to the coral reef.

(Nó ở cạnh rặng san hô.)

A: Is there a sea turtle?

(Có rùa biển không?)

B: Yes, there is.

(Có một con rùa biển.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s on the rock and on the left of the seaweed.

(Nó ở trên tảng đá và bên trái của rong biển.)

A: Is there a crab?

(Có cua không?)

B: Yes, there is.

(Có một con cua.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s between the shark and the sea turtle.

(Nó ở giữa cá mập và rùa biển.)

A: Is there a dolphin?

(Có cá heo không?)

B: Yes, there is.

(Có một con cá heo.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s on the sea turtle.

(Nó ở trên rùa biển.)

Đỗ Lê Hoa
Xem chi tiết
Phạm Hoàng Ánh
15 tháng 4 2020 lúc 11:02

a. Famous /ə/

b. Loud /au/ => Chọn b nhé

c. Nervous /ə/

d. Serious /ə/

Khách vãng lai đã xóa
Đỗ Lê Hoa
Xem chi tiết
trần phương thảo
12 tháng 4 2020 lúc 20:01

đáp án D 

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Hiền
12 tháng 4 2020 lúc 20:01

Bought

Khách vãng lai đã xóa
Ngo Ha Linh
12 tháng 4 2020 lúc 20:02

d, bought vì những từ còn lại là từ có quy tắc (-ed) còn từ "bought" là từ bất qui tắc

Khách vãng lai đã xóa
Công Tử Họ Nguyễn
Xem chi tiết
Lê Quỳnh Phương
24 tháng 2 2017 lúc 18:36

1. Khoanh vào các từ khác loại

1a/boxing b/cycling c/swimming d/ telling

2a/chess b/game c/karate d/aeborics

3a/during b/running c/fishing d/skiing

2. Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B

Watch a football game

Go boxing

Play table tennis

Play Skiing

Eat noodle

Công Tử Họ Nguyễn
24 tháng 2 2017 lúc 18:33

Nhầm nhé

A

DO A FOOTBALL GAME

GO BOXING

WATCH NOODLE

PLAY TABEL TENNIS

EAT PLAY SKIING

Trần Tiến Đạt
Xem chi tiết
Ánh Nhật
4 tháng 2 2022 lúc 18:41

1C  2D  3B  4A  5A

Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
4 tháng 2 2022 lúc 18:41

1. A. noodle                           B. food                       C. door                       D. stool

2. A. take                               B. game                      C. gray                        D. hand

3. A. buses                             B. goes                       C. boxes                     D. couches

4. A. music                            B. lunch                     C. mum                       D. up              

5. A. ear                                 B. heavy                     C. head                       D. bread

Trần Đức Huy
4 tháng 2 2022 lúc 18:42

1.C

2.D

3.B

4.A

5.A

Trà My Phạm
Xem chi tiết
Komorebi
21 tháng 2 2018 lúc 13:44

Tìm từ khác với những từ còn lại :

1. A. ma'terial B. 'ocean C. 'dolphin D. 'moment

2. A. alto'gether B. deco'ration C. de'licious D. over'seas

3. A. a'quarium B. 'holiday C. 'patient D. 'different

4. A. 'restaurant B. a'rrival C. 'neighbor D. 'general

=> Mình tìm từ khác với những từ còn lại = cách dựa vào trọng âm

Phạm Bình Minh
21 tháng 2 2018 lúc 14:41

II. Choose the word whose main stress is placed differently from the others

1. A. material B. ocean C. dolphin D. moment

2.A. alttogether B.decoration C. delicious D. overseas

3. A. aquarium B. holiday C. patient D. different

4. A. restaurant B. arrival C. neighbor D. general