: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 1/5m3 = ... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,45dm3 = ................................. cm3 ; b) 8,5dm3 = ............................. cm3
c) 6040cm3 = .................................. dm3 ; d) 5m3 27dm3 = .............................dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 0,53m3=.............dm3
940000cm3=..........dm3
b) 2,7m3=...........dm3
4/5dm3=.............cm3
c)19,76m3=..............dm3
5m3 6dm3=..............dm3
d) 2 năm 6 tháng =.............tháng
2 phút rưỡi = ................giây
\(0,53m^3=530dm^3\)
\(940000cm^3=940dm^3\)
\(2,7m^3=2700dm^3\)
\(\dfrac{4}{5}dm^3=800cm^3\)
\(19,76m^3=19760dm^3\)
\(5m^36dm^3=5006dm^3\)
2 năm 6 tháng = 30 tháng
2 phút rưỡi = 150 giây
Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3,238m3=............dm3
0,21m3=..........dm3
3,5dm3=................cm3
0,05m5=............cm3
47,89cm3=.......dm3
1m3 246dm3=............dm3
4m3 58dm3=.................dm3
5m3 5dm3=.....................dm3
1997dm3=..............m3....................dm3
10001cm3=..............m3..............dm3
12340000cm3=..............m3.................dm3
4004000cm3=............m3................dm3
3,238m3=3238dm3
0,21m3=210dm3
3,5dm3=3500cm3
0,05m3=50000cm3
47,89cm3=47890dm3
1m3 246dm3=1246dm3
4m3 58dm3=4058dm3
5m3 5dm3=5005dm3
1997dm3=1m3 997dm3
10001cm3=10 m3 0,001dm3
12340000cm3= 12,3m3 40dm3
4004000cm3= 4m3 4dm3
Số thập phân thích hợp để viết vào chỗ chấm của 5 m 3 7 d m 3 = . . . . m 3 là
A. 57
B. 5,07
C. 5,007
D. 5,007
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2000 cm3 = …dm3
154000cm3 = … dm3
490000cm3 = ….dm3
5100cm3 =… dm3
2000 cm3 = 2dm3
154000cm3 = 154dm3
490000cm3 = 490dm3
5100cm3 = 5,1dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
8 , 975 m 3 = … … … d m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
2 m 3 = … … … d m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 m 3 = … … … d m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
2 , 004 m 3 = … … … d m 3