2000 cm3 = 2dm3
154000cm3 = 154dm3
490000cm3 = 490dm3
5100cm3 = 5,1dm3
2000 cm3 = 2dm3
154000cm3 = 154dm3
490000cm3 = 490dm3
5100cm3 = 5,1dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = ................dm3 1,002dm3 = ............cm3
40,6 m3 = ..................cm3 1,2m3 = ............... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 570 dm 3 = ……. m 3
B. 97058 cm 3 = ……... dm 3 ……….. cm 3
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3= ...dm3
7,268m3 = ...dm3
0,5m3 = ...dm3
3m3 2dm3 = ...dm3
1dm3 = ...cm3
4,351dm3 = ....cm3
0,2dm3 = ...cm3
1dm3 9cm3 = ...cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
200 c m 3 = … … … d m 3 2 m 3 = … … … d m 3 8000 c m 3 = … … … d m 3 3 m 3 = … … … c m 3 0 , 6 d m 3 = … … … c m 3 4000 d m 3 = … … … m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm3 = … cm3
375dm3 = …cm3
5,8dm3 = …cm3
4/5 dm3 = …cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1728279000 c m 3 = ……… d m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4,4 dm 3 = …… cm 3
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
d) 2 dm 3 9 cm 3 = .................................... cm 3
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = ...............................cm3 b) 24685 cm3 = .............................dm3
c) 0,08 dm3 = ..........................cm3 d) 40 phút = .................................giờ