Bài 2 : Viết số thập phân có :
a, Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm:...
b, Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn;...
c, Mười đơn vị, một trăm linh một phần chục nghìn:...
làm hộ mik nha !
3. Viết số thập phân có :
a, Sáu mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm.
b, Mười hai đơn vị, một trăm linh một phần nghìn.
c, Bốn mươi lăm đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.
d, Hai mươi lăm đơn vị, tám phần trăm
e, Không đơn vị, sáu phần nghìn
a, 64,76
b, 12,101
c, 45,562
d, 25,08
e, 0,006
Viết số thập phân có:
a,Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm:..........
b,Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:..........
c,Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn:..........
a: Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm: 54,76
b: Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn: 42,562
c: Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn: 10,101
A. 8,6
B. 54,076
C. 42,00562
D. 10,0035
TSP
A. 8,6
B. 54.076
C. 42,00562
O.C. 10.0035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn
Viêt số thập phân có :
a. Tám đơn vị , sáu phần mười : 8,6
b. Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm : 54,76
c. Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn : 42,562
d. Mười đơn vị , ba mươi lăm phần nghìn : 10,035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười là: 8,6
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm là: 54,76
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn là: 42,562
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn là: 10,035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười:8,6
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm:54,76
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:42,562
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn:10,035
# mui #
1.Viết số thập phân sau
a) Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm
b) Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn
c) Mười đơn vị , một trăm linh một phần nghìn
a) Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm 84 , 76
b) Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn : 42, 562
c) Mười đơn vị , một trăm linh một phần nghìn : 10, 101
Viết phân số thập phân
A)Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm
B)Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn
C)Mười đơn vị,một trăm linh một phần nghìn
D)Hai nghìn không trăm mười hai đơn vị,chín phần trăm
a) 54,76
b) 42,562
c) 10,101
d) 2012,09
A) 54, 76
B) 42, 562
C) 10, 101
D) 2013, 09
Viết số thập phân có:
a) Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).
b) Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
c) Không đơn vị, bốn phần trăm.
Bài 3: Viết các số thập phân gồm: a) Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm. b) Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn. c) Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn.
a: 16,95
b: 2697,063
c: 27,407
a, Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm: 16,95
b, Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn: 2697,063
c, Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn: 27,407
viết số thập phân có ;
a) tám đơn vị , sáu phần mười , năm phần trăm (tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm )
b) bảy mươi hai đơn vị , bốn phần mười , chín phần trăm , ba phần nghìn ( tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn )
c) không đơn vị , bốn phần trăm
a.568
b.39472
c.400
TL:
a) 8,65
b) 72,493
c) 0,04
HT.