5,34km2=.....ha
4tấn 562kg=................tấn
36,9dm2=................m2
35cm 8mm=..................cm
a,8m5dm=.....m b,2km65m=..........km c, 5 tấn 562kg=........tấn d,12m25dm2=.....m2 e,6dm24cm2=......cm2 f,23dm2=.....m2 g,5,34km2=.........ha so sánh hai số thập phân a) 3,71 và 3,685 b)95,,,,2 và 95,12 số hai ở cuối các đơn vị là mét vuông nhé giúp em với !! em cảm ơn ạ
a. 8,5
b. 2,065
c. 5,562
d. 12,25
e. 624
f. 0,23
g. 534
3,71>3,685 ; 95,2>95,12
Viết số thập thích hợp vào chỗ chấm:
9m 6dm=...m
5 tấn 562kg=... tấn
57cm 9mm=...cm
2 cm2 5mm2=...cm
9m6dm=9,6m
5 tấn 562 kg=5,562 tấn
57cm9mm=57,9 cm
2cm5mm=2,5mm
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
4m 25 cm = 4.25m
12m 8 dm=12.8m
26 m 8 cm = 26.08m
248 dm = 24.8 m
5 cm= 0.05 m
9 cm 8 mm= 0.098 m
4 dm 4 mm=4.04dm
2 cm 3cm = 0.5 dm
95 cm 8 mm=9.58 dm
347cm 3 mm =34.73 dm
a 4.15
b 12.8
c26.08
d24.8
e0.05
g0.908
h4.004
i0.203
m9.58
n34.73
l
3ha 15m2 = …. ha
4tấn 3kg =….. tấn
135phút =…..giờ……phút
3,2giờ =…. giờ …..phút
7m3 75dm3= 7 075 000 (điền đơn vị)
4,5 ha= …..m2
a: 3,0015
b: 4,003
c: 2h15p
d: 3h12p
e: mm3
f: 45000
6m 76cm = cm.
7km 69m = m.
6cm 8mm = mm.
6 cm2 8mm2 = .......cm2
60 cm2 =600mm2 + 8mm2 =608mm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 tấn 773kg = ……………tấn
b) 76cm 8mm = ……………cm
9cm mét vuông 58mm mét vuông=.........cm mét vuông
15cm mét vuông 8mm mét vuông=.........cm mét vuông
48mm mét vuông=..........cm mét vuông
4 tan 562kg = . . . tan
4 tấn 562kg = 4,562 tấn
tấn , tạ , yến , kg , hg , dag , g
ko khó đâu nha
chúc học tốt