23 m = .... dm
5 hm = ... km
B3 : viêt số thích hợp vào chỗ chấm :
12 km 34 m = ......... km
23 m 3 cm = .......... m
12 hm 5 m = .......... km
654 m = ......... km
23 mm = ........ m
3 dam2 4 m2 = .... dam2
312 m2 1 dm2 = ......... m2
32 dm2 23 mm2 = ........ dm2
32 135 m2 = ......... dam2
12 005 m2 = ........ km2
Hộ em với . TICK + KẾT BẠN nha !
12 km 34 m = 12034 m
23 m 3 cm = 23,03 m
12 hm 5 m = 1,205 km
654 m = 0,654 km
23 mm = 0,23 m
3 dam2 4 m2 = 3,04 dam2
32 dm2 23 mm2 = 32,0023 dm2
32135 m2 = 321,35 dam2
12005 m2 = 0,012005 km2
12 km 34 m = 12,034 km
23 m 3 cm = 23,03 m
12 hm 5 m =1,205 km
654 m = 0,654km
23 mm = 0,023 m
3 dam2 4 m2 = 3,04 dam2
312 m2 1 dm2 = 312,02 m2
32 dm2 23 mm2 = 32,0023 dm2
32 135 m2 = 321,35 dam2
12 005 m2 = 0,012005 km2
15 hm=......km 898dam=......km 442m=.......km 5676 m =.......hm
144hm=.......m 223dam=.......m 345 m =.......dm 23 455m=.......cm
Trả lời nhanh cho mình nhé mình sẽ tích cho bạn nhanh và đúng nhé
15 hm= \(\frac{15}{10}\)km 898dam= \(\frac{898}{100}\)km 442m= \(\frac{442}{1000}\)km 5676 m= \(\frac{5676}{100}\)
144hm= 14 400m 223dam= 2230m 345 m= 3450dm 23 455m= 2 345 500cm
150km 89 800km 442/1000km 5676/100hm
144 000m 2230m 3450dm 2 345 500cm
dễ mà không bt làm hả châu
B2 : tìm số thập phân x để :
12,54 < x < 12,542
B3 : 1 vòi nước trong 3 giờ chảy đầy bể . Hỏi 1 giờ , vòi nước chảy được bao nhiêu phần của bể ?
B4 : viết số thích hợp vào chỗ chấm
12 km 34 m = .......... km
23 m 3 cm = ....... m
12 hm 5 m = ......... km
654 m = ......... km
23 mm = ........ m
3 dam2 4 m2 = ......... dam2
312 m2 1 dm2 = ......... m2
32 dm2 23 mm2 = ....... dm2
32 135 m2 = ........ dam2
12 005 m2 = ......... km2
B3 cách làm : 3 giờ gấp 1 giờ số lần là: 3:1=3 1 giờ chảy được là: 1:3=1/3
\(12,54< 12,541< 12,542\)
\(\Rightarrow x=12,541\)
45320m = .... km ... hm...m
8457dam = .... km....m
54km41m = .... hm.... dam.... m
45320m=45km 3hm 20m
8457dam=84km 570m
54km41m=540hm 4dam 1m
45320m=45km3hm20m
8457dam=84km57m
54km41m=540hm4dam1m
hết
15m 4 cm=.....m
9m 5 dm=..........m
23 km 37 m=..............km
3 hm 35m =...............km
45mm=........km
901 m=........km
76 dam 5 m=.............km
75g=...............tấn
4 kg 45 g=..............kg
2345 g=............kg
5,123 tấn =.................yến
8 tạ 35 kg=......................tấnk
5 tấn 5 kg=.............tấn27 tạ 45 kg=....................tấn
56 kg=...............tạ
4m2 56 dm2=.......................m2
983456 m2..............km2
90 hm
Câu 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1/10 hm 2 = …. m 2 3/5 hm 2 = …. m 2
1/10 km 2 =….hm 2 1/2 km 2 = ….hm
\(\dfrac{1}{10}hm^2=1000m^2\)
\(\dfrac{3}{5}hm^2=6000m^2\)
6017 dm=..............m=.............dam.
0,45 dam=.............km=.............m.
62,64 m=..............hm=..............km.
79,734mm=..............m=.............km.
50000 km=...........dam=..............cm.
0,00008 m=.............hm=.............mm.
PLZ!!!! Help me guys!!!!
6017 dm=.......601,7.......m=...60,17..........dam.
0,45 dam=.....0,045........km=......45.......m.
62,64 m=......0,6264........hm=......0,06264........km.
79,734mm=.....0,79734.........m=.....0,00079734........km.
50000 km=.....5000000......dam=.......5000000000.......cm.
0,00008 m=......0,0000008.......hm=.....0,08........mm.
6017dm=601,7m=60,17dam
0,45dam=0,0045km=4,5m
62,64m=0,6264hm=0,06264km
79,734mm=0,079734m=0,000079734
50000km=5000000dam=50000000000cm
0,00008m=0,0000008hm=0,08mm
chuc bạn hoc tot!
Bài 2: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
2km 3m =2,003 km 3 hm 3 m =3,03hm 72 hm 1 m =172hm
1km 5m =............... km 5 dam 12 m =..............dam 84 dam 2m =.............dam
6km 63m =..............km 6 km 20 m =............... km 9 dam 8 m =..............dam
1 km 313m =............km 9 hm 22 m =................hm 10 km 9 m =...............km
Bài 3: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
2121mm =................m 3122 mm = .................m 3234 mm =.................m
3213cm =................m 26045dm = .................m 9677cm =.................m
5122dm =................m 4123 cm = .................m 8143dm =................m
Bài 4: Điền dấu >; <; = thích hợp vào chỗ chấm
5 km 3 m ............56,7m 2,3 dam.............10 hm 95,21km.............979 hm
4 km 7 m ............776,7m 9,09 dam.............6 hm 40,7 km...........407 hm
2 km 3 m .........0,999 km 0,26 km................3 dam 4,29 km........... 99 hm
2 km 123 m ........2,123km 4,3 km..............3,444 hm 4337 m...........47 hm
15 m2 23 dm2 =…m2
8kg 9hg =…hg
452 dam2 =…km2
5,2 km =…m
45,7 hm2 =…hm2...m2
3,05 tấn =…tấn...kg
78,6825 m2 =…m2...cm2
2,64 tạ =…tạ...kg
2hg 67g =…kg
3/4 dm2 =…m2 = …cm2
8,15 km = 8150...
50....35...= 50,035