Năm | Trâu tấn | Bò tấn | Lợn nghìn tấn | Gia cầm nghìn tấn |
2000 |
48415 | 93819 | 1418.1 | 292.9 |
2009 | 79074 |
263379 |
3035.9 |
a. Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu sản lượng thịt các loại ở nước ta.
b. Nhận xét về cơ cấu và sự thay đổi cơ cấu sản lượng thịt các loại ở nước ta.