bài 1; Chọn một từ không cùng nhóm với từ còn lại
1, A. never B.usually C. always D. after
2, A. orange B. yellow C.apple D.blue
3, A, sing B.thisty C. hungry D. hot
4, A, apple B. orange C.milk D. pear
5, A. face B. eye C.month D. leg
6, A. you B. their C. his D. my
7, A.sunny B.windy C.weather D. rainy
8, A.in B. but C.of D. under