Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
jeonjungkook
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 5 CÓ ĐÁP ÁNĐề 1I. Listen and match. Nghe và vẽ một đường thẳng để kết nối. (1 điểm)II. Listen and tick - Nghe và đánh dấu v (1 điểm)III. Listen and circle - Nghe và khoanh tròn vào đáp án đúng (1 điểm)1. Kate often goes _________.a. dancing              b. shopping               c. swimming2. Paul often plays _______at home.a. computer games       b. badminton              c. football3. Susan often watches________on TV.a. films                 b. sports         ...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. a: 

jam: mứt

2. b

volleyball: bóng chuyền 

3. a

square: hình vuông

Buddy
Xem chi tiết

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

1. a: I like jelly.

(Tôi thích thạch.)

2. b: I like juice.

(Tôi thích nước trái cây.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a. I can see a sail.

(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)

2. b. I can see the sand.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: He’s colouring a square.

(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)

2. b: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

They’re sliding.

Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.

2. a

She’s riding a bike.

Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.