đánh dấu trọng âm khác với các từ còn lại:
A.drive B.fly C.ride D.traffic jams
A.train B.plane C.boat D.fly
A.run B.walk C.swim D.traffic light
A.driver B.swim C.play D.ride
II. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại( đánh dấu trọng âm từng từ )
6. A. habit B. garnish C. butter D. prefer
7. A. tourist B. healthy C. journey D. canteen
8. A. factor B. event C. complex D. tunnel
9. A. attraction B. delicious C. holiday D. important
10. A. typical B. example C. difficult D. favourite
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
I.Chọn từ có âm đọc khác
1. A.Video B.Cold C.hot D.go(âm o)
2.A.question B.never C.when D.volleyball(âm e)
3. A.winter B.bike C.Ride D.Like(âm i)
4.A.fall B.always C.play D.make(âm a)
5.A.season B.Basketball C.answer D.Ask(âm s)
1. C
2. D
3. A
4. A
5. C
If I right, tick help me :))
1/Chọn từ có dấu trọng âm khác với các từ còn lại
A. Animal B. Basketball C. Danger D. Pollution
A. Recycel B. Idea C. Visit D. Potato
A. Banana B. traffic C. finger D. purple
A. Television B. intersection C. opposite D. badmintion
A. lemonade B. corrcet C. behind D. apartment
/Giúp milk với/
12. Choose the word that has different stress. (Chọn từ có dấu trọng âm khác các từ còn lại) *
1 điểm
A. apartment
B. villa
C. city
D. beautiful
TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Chọn 01 từ trong 04 từ đã cho có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại
A. occur
B. deny
C. belong
D. listen
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 1, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Chọn 01 từ trong 04 từ đã cho có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại
A. handkerchief
B. property
C. murderer
D. computer
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 2, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 1
TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Chọn 01 từ trong 04 từ đã cho có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại
A. standard
B. window
C. country
D. event
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 2, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 1
TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Chọn 01 từ trong 04 từ đã cho có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại
A. democracy
B. philosophy
C. cohabitant
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2D. archaeology
Đáp án : D
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2