chọn từ có dấu nhấn khác 3 từ còn lại
A. idea B. garbage C. faucet D. plumber
A. vacation B. pollution C. consumer D. company
Choose the word that differs from the others three in the position of primary
A. plumber B. garbage C. faucet D. idea
A. compulsory B. company C. pollution D. vacation
Choose the word that differs from the others three in the position of primary
A. plumber B. garbage C. faucet D. idea
A. compulsory B. company C. pollution D. vacation
chọn âm khác
A. faucet B. garbage C. idea D. plumber
D.plumber :3 không biết gạch dưới chữ nào nhưng đoán là ''e'' :)) nên tớ nghĩ là D-/ˈpləmər/ mấy cái còn lại là ''i''
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
1/Chọn từ có dấu trọng âm khác với các từ còn lại
A. Animal B. Basketball C. Danger D. Pollution
A. Recycel B. Idea C. Visit D. Potato
A. Banana B. traffic C. finger D. purple
A. Television B. intersection C. opposite D. badmintion
A. lemonade B. corrcet C. behind D. apartment
/Giúp milk với/
II. Choose the words which has stress syllable differently from the others.
( Chọn từ có dấu nhấn khác với từ còn lại)
13. A. catheral B. famous C. mountain D. suncream
14. A. special B. firework C. exciting D. furniture
15. A. appearance B. department C. celebrate D. between
16. A. waterfall B. desert C. landscape D. behave
17. A. behave B. backpack C. compass D. famous
18. A. natural B. important C. plaster D. waterfall
19. A. faraway B. finally C. waterfall D. amazing
20. A. wonder B. family C. remember D. temple
21. A. relative B. complete C. advice D. receive
22. A. bedroom B. behind C. teacher D. picture
23. A. pagoda B. fantastic C. cathedral D. family
24. A. remember B. furniture C. creative D. dislike
13A
14C
15C
16 ko có đáp án đúng
17A
18B
19D
20C
21A
22B
23D
24B
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
vvvvv. Choose the words which has stress syllable differently from the others.
( Chọn từ có dấu nhấn khác với từ còn lại)
1. A. waterfall B. desert C. landscape D. behave
2. A. behave B. backpack C. compass D. famous
3. A. relative B. complete C. advice D. receive
4. A. bedroom B. behind C. teacher D. picture
5. A. pagoda B. fantastic C. cathedral D. family
6. A. remember B. furniture C. creative D. dislike
1. A. waterfall B. desert C. landscape D. behave
2. A. behave B. backpack C. compass D. famous
3. A. relative B. complete C. advice D. receive
4. A. bedroom B. behind C. teacher D. picture
5. A. pagoda B. fantastic C. cathedral D. family
6. A. remember B. furniture C. creative D. dislike
A. Language focus
I.Choose the word that is pronounced and stressed differently from the others (Chọn từ có cách phát âm và từ có dấu nhấn khác với các từ còn lại)
1. A. collection B. tradition C. exhibition D. question
2. A. clean B. city C. cold D. clothes
3. A. certain B. compare C. encourage D. community
4. A. delicious B. special C. sure D. saxophone
5. A. allergy B. graffiti C. omelette D. opera
6. A. provide B. perform C. disabled D. homeless
7. A. cinema B. gallery C. hospital D. museum
8. A.mineral B.tomorrow C.omelette D.turmeric