Chọn 1 từ sau có trọng âm khác các từ còn lại
1. A.banana B.favorite C.potato D.activity
2. A.cabbage B.apple C.lemonade D.shoulder
3. A.chocolate B.toothpaste C.tomato D.hungry
4. A.anything B.dozen C.onion D.canteen
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
1 A gather B statue C ethnic D unique
2 A hunting B custom C feature D overlook
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.Japanese B.Cigarette C.equipment D.Enginner
2.A.quickly B.Enjoy C.finish D.follow
3.A.allow B.pollution C.Prefer D.finish
4.A.Attend B.Invent C.employee D.expec
5.A.visit B.Healthy C.hopful D.recycle
6.A.teacher B.between C.machine D.police
7.A.happy B.healthy C.polite D.woman
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
1. A. maintain B. listen C. apply D. consist
2. A. harbor B. discuss C. unique D. batter
3. A. spicy B. flavour C. service D. complete
4. A. stirring B. success C. noodle D. curry
5. A. mixture B. pressure C. mature D. measure
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. A.environment B.embarrased C.interesting D.decision
2. A.danger B.excited C.compost D.fertilizer
3. A.temperature B.invitation C.exploration D.education
4. A.wildlife B.harvest C.climate D.disaster
5. A.agriculture B.creature C.ecology D.energy
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. hear B. wear C. clear D. fear
2. A. mind B. kind C. find D. driven
3. A. enough B. laugh C. plough D. cough
4. A. loved B. stopped C. missed D. helped
5. A. chance B. machine C. chicken D. kitchen
6. A. filled B. died C. walked D. played
7. A. girls B. parks C. countries D. regions
8. A. polluted | B. spoiled | C. divided | D. collected |
9. A. cucumber | B. menu | C. use | D. plumber |
10. A. beach | B. clean | C. instead | D. leave |
I.Tìm ra từ có trọng âm khác với các từ khác: 1.A.tomato B.banana C.potato D.vegetable 2.A.cabbage B.canteen C.chicken D.coffee 3.A.badminton B.camera C.vacation D.minibus 4.A.canteen B.noodles C.soda D.shoulder 5.A.winter B.idea C.season D.Weekend 6.A.pagoda B.minibus C.badminton D.aerobics 7.A.volleyball B.pagoda C.tomato D.vacation 8.A.idea B.winter C.season D.weekend 9.A.idea B.winter C.season D.Weekend 10.A.Aerobics B.minibus C.badminton D.pagoda 11.A.camera B.citadel C.pagoda D.minibus 12.A. Visit B.hotel C.temple D.season giải giúp mình với mình like cho nhé <333Thank##YOU###<33
1.D
2.B
3.C
4.A
5.B
6.A
7.A
8.A
9.A
10.D
11.C
12.B
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. protects B. kicks C. misses D. stops
2. A. ploughs B. laughs C. coughs D. paragraphs
3. A. roofs B. findings C. chips D. books
4. A. pictures B. months C. inventions D. troubles
5. A. mopes B. tables C. genes D. chairs
6. A. watches B. paths C. months D. wreaths
7. A. types B. works C. laughs D. sends
8. A. repeats B. coughs C. lives D. attacks
9. A. crops B. fertilizers C. strikes D. cigarettes
10. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds
11. A. nurses B. watches C. chores D. dishes
12. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. protects B. kicks C. misses D. stops
2. A. ploughs B. laughs C. coughs D. paragraphs
3. A. roofs B. findings C. chips D. books
4. A. pictures B. months C. inventions D. troubles
5. A. mopes B. tables C. genes D. chairs
6. A. watches B. paths C. months D. wreaths
7. A. types B. works C. laughs D. sends
8. A. repeats B. coughs C. lives D. attacks
9. A. crops B. fertilizers C. strikes D. cigarettes
10. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds
11. A. nurses B. watches C. chores D. dishes
12. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes