Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.Japanese B.Cigarette C.equipment D.Enginner
2.A.quickly B.Enjoy C.finish D.follow
3.A.allow B.pollution C.Prefer D.finish
4.A.Attend B.Invent C.employee D.expec
5.A.visit B.Healthy C.hopful D.recycle
6.A.teacher B.between C.machine D.police
7.A.happy B.healthy C.polite D.woman