Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Vampire Princess
Xem chi tiết
Vũ Đức Hưng
27 tháng 9 2018 lúc 20:36

record(n)->Record(v)

presend(n)->(v)

ring(n)->(v)

shit(n)->(v)

Vũ Đức Hưng
27 tháng 9 2018 lúc 20:37

Record

present

ring

나 재민
27 tháng 9 2018 lúc 20:39

1) smell(n):mùi

     smell(v):ngửi 

2) record(n):hồ sơ

    record(v):ghi âm;thu hình

3) dis (n): không thích

    dis(v):không thích

_Học tốt_

    

Ngô Phương
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 4 2023 lúc 17:46

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

IloveEnglish
19 tháng 4 2023 lúc 18:17

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

Ramethyst
19 tháng 4 2023 lúc 20:19

1.to play
2.to go
3. to have
4.playing
5.arranging
6.to do
7.arguing
8.disagreeing
9.to cancel
10.to be
11.to meet
12.playing

not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
Châu Chu
18 tháng 10 2021 lúc 13:01
volunteer/ˌvɑlənˈtɪr/tình nguyện
nvolunteer/ˌvɑlənˈtɪr/tình nguyện viên
nvolunteer trip/ˌvɑlənˈtɪr/ /trɪp/chuyến đi tình nguyện
norganization/ˌɔrgənəˈzeɪʃən/tổ chức
nregion/ˈriʤən/vùng miền
nremote area/rɪˈmoʊt/ /ˈɛriə/vùng sâu vùng xa
nmountainous area/ˈmaʊntənəs/ /ˈɛriə/vùng núi
nfoundation/faʊnˈdeɪʃən/tổ chức
nmedical care/ˈmɛdəkəl/ /kɛr/chăm sóc y tế
neducation/ˌɛʤəˈkeɪʃən/học vấn
nnecessity/nəˈsɛsəti/sự cần thiết
nfacility/fəˈsɪlɪti/cơ sở vật chất
nbenefits/ˈbɛnəfɪts/lợi ích
vprovide/prəˈvaɪd/cung cấp
vinspire/ɪnˈspaɪr/
not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
Lê Hoàng Gia Bảo
Xem chi tiết
Trần Lệ Quyên
19 tháng 4 2017 lúc 11:43

- Tính từ: trước danh từ

- Động từ: sau chủ ngữ

- Danh từ: sau tobe, sau tính từ hoặc đứng đầu câu làm chủ ngữ

ok

Âu Dương Yến Lâm
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
7 tháng 10 2018 lúc 10:38

(n): Danh từ

(v): Động từ

(a): Tính từ

Trà My
7 tháng 10 2018 lúc 10:38

(n):danh từ viết tắt của noun

(v):động từ viết tắt của verb

(adj):tính từ viết tắt của adjective

Queen Material
7 tháng 10 2018 lúc 12:19

(n) = noun : danh từ
(v) = verb : động từ
(a) = adjective : tính từ

dang chung
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
29 tháng 11 2021 lúc 19:49

s có nghĩa là s thôi;-;

Cheer Bomb Đéo Cheer Búa
29 tháng 11 2021 lúc 19:49

Sô nhiều 

Phùng Kim Thanh
29 tháng 11 2021 lúc 19:50

-s viết tắt subject nghĩa là chủ ngữ

BÙI THỊ NGÂN
Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Đức
30 tháng 3 2017 lúc 18:55

cho vài k đi bà con ơi

Nguyễn Hữu Đức
30 tháng 3 2017 lúc 18:56

cho vài k đi bà con ơi

trantiendat
Xem chi tiết
Nguyễn Việt Hoàng
12 tháng 8 2020 lúc 8:03

Động Từ :

Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance

Danh từ :

dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas

Khách vãng lai đã xóa
Bùi Thị Thu Trang
12 tháng 8 2020 lúc 9:43

10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry

9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock

ks nhé!Học tốt!

Khách vãng lai đã xóa
응 우옌 민 후엔
12 tháng 8 2020 lúc 17:21

10 động từ: go, do, sing, dance, come, meet, swim, play, eat, drink.

9 danh từ: desk, chair, poster, fan, window, bowl, calculator, clock, pen.

Khách vãng lai đã xóa