TÁM LĂM PHẨY BA LĂM CHIA NĂM CỘNG BA MƯƠI TƯ PHẨY NĂM CHIA BA
mười lăm phẩy mười hai chia bốn mươi hai cộng không phẩy ba bảy
BỐN MƯƠI PHẨY TÁM CHIA MƯỜI HAI TRỪ HAI PHẨY KHÔNG BA
CÓ AI BIẾT SÁU PHẨY MƯỜI TÁM CHIA BA MƯƠI TÁM
6,18:38=0,16...(lấy 2 chữ số phần thập phân)
SÁU PHẨY BẢY HAI CHIA BẢY CỘNG HAI PHẨY MƯỜI LĂM
Viết các số:
a) Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.
b) Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín, sáu mươi.
c) Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.
a) 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50.
b) 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60.
c) 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70.
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | |
81 000 | |
chín mươi nghìn hai trăm | |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi | |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm | |
50 001 |
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai |
81 000 | tám mươi mốt nghìn |
90 200 | chín mươi nghìn hai trăm |
63 790 | sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
76 015 | bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
50 001 | năm mươi nghìn không trăm linh một |
35l đọc là
A. ba lăm lít
B. ba mươi năm lít
C. ba mươi lăm lít
D. ba mươi lăm
35l đọc là: Ba mươi lăm lít
Đáp án cần chọn là C
Năm, mười chín, bảy mươi tư, chín, ba mươi tám, sáu mươi chín, không, bốn mươi mốt, năm mươi lăm.
Các số là: 5, 19, 74, 9, 38, 69, 0, 41, 55.
Viết số:
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
Các số là: 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59.