tìm 5 từ d nghĩa với tổ quốc
Tìm từ cùng nghĩa với tổ quốc : ? Tìm từ chỉ hoạt động bảo vệ tổ quốc : ?
Tìm từ ngữ về các chủ điểm sau:
Bảo vệ Tổ quốc
- Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ quốc: ........................................
- Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ quốc: ........................................
Bảo vệ Tổ quốc
- Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ quốc : đất nước, giang sơn, non sông, nước nhà,....
- Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ quốc : bảo vệ , giữ gìn; canh giữ, tuần tra, chiến đấu, chống xâm lược, ....
Tìm 5 từ ghép (có tiếng nước , có tiếng non) đồng nghĩa với từ Tổ quốc
nhà nước
đất nước
nước nhà
non nước
nước non ,nước nhà,non nước ,non sông,Đất nước
bạn ko h cho mình à
tìm giúp mình những từ này nhá!
a)Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ Quốc
b)Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ Quốc
a) quốc gia, đất nước b) chống xâm lăng, phá đồn giặc
a) Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ Quốc là giang sơn.
b) Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ tổ quốc là canh gác.
- Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ quốc: đất nước, non sông, giang sơn, sông núi, bờ cõi, sơn hà, quốc gia, nước nhà,...
- Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ quốc: canh gác, tuần tra, phòng ngự, kiểm soát bầu trời, chiến đấu, đánh giặc, phá đồn giặc, tiêu diệt giặc, bắn cháy tàu chiến dịch, chống xâm lăng,..
Tìm từ cùng nghĩa với tổ quốc.
tìm thêm những từ đồng nghĩa với từ tổ quốc:
Non sông , Đất nước , Giang sơn , Quê hương , Dân tộc , Sơn Hà , Nước non
tìm những từ đồng nghĩa với từ Tổ Quốc?
Là từ Đất nước,Giang sơn
giang sơn,quốc gia, quê hương,đất nước
các từ đồng nghĩa: Quốc gia ,Đất nước , Giang sơn ,Đất mẹ
hihihihihihih
cho tui 1 ti ck nha ủn hộ để tui lên 200sp nha
tìm các từ có nghĩa cùng với từ tổ quốc
Đất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương....
đất nước, quê cha đất tổ, quê mẹ, nơi chôn rau cắt rốn,...
~ chúc hok thật giỏi nha ~
Tìm những từ đồng nghĩa với Tổ quốc
trả lời :
Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc: đất nước, quốc gia,
giang sơn ,quê hương ,...
hok tốt
Những từ đồng nghĩa với từ :
Tổ quốc là :
- Đất nước
- Giang sơn
- Quốc gia
- Nước nhà
- Non sông