bài tập vật lý
1 đổi đơn vị
1m=?dm=?cm=?mm
1lit=?1dm3=?cm3?ml=?cc
1kg=?1lang=?g=?ta=?tan
1.Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a)1dm3 =....................cm3 634dm3=......................cm3
10,2dm3=....................cm3 0,8dm3=...................cm3
b)6000cm3=...............dm3 234 000cm3=...................dm3
`c)cm,dm, là đơn vị đo..................
1dm=................cm
d)cm2,dm2 là đơn vị đo.............
1dm2=...............cm2
a)1dm3 = 1000cm3
634dm3 =634000 cm3
10,2dm3 = 10200cm3
0,8dm3 = 800cm3
b)6000cm3 = 6dm3
234000cm3 = 234dm3
c)cm, dm là đơn vị đo độ dài.
1dm = 10cm
d)cm2, dm2 là đơn vị đo diện tích.
1dm2 = 100cm2
Câu 1: Đổi đơn vị
a. 1m = .......dm
b. 1m = ........cm
c. 1cm =........mm
d. 1km = ...........m
e. 1m3= ...........dm3
f. 1m3 =......cm3
g. 1m3 = ..........lít
h. 1m3=........ ml
i. 1m3=....cc
Giúp minh với nha!^^
10
100
10
1000
1000
1000000
1000
1000000
1000000
Câu 1: Đổi đơn vị
a. 1m = .......dm
b. 1m = ........cm
c. 1cm =........mm
d. 1km = ...........m
e. 1m3= ...........dm3
f. 1m3 =1000000 cm3
g. 1m3 = 1000lít
h. 1m3=1000000 ml
i. 1m3=1000000cc
a. 1m=10 dm
b. 1m=100cm
c. 1cm=10mm
d. 1km= 1000m
e.1m^3=1000 dm^3
f.1m^3=1000000cm^3
g. 1m^3=1000 lít
h. 1m^3=1000000 cm^3=1000000ml
i. 1m^3=1000000 cm^3=1000000ml=1000000cc
c1: nêu đơn vị thể tích cần dùng ..........
c2: đổi các đưn vị sau :
1m3= .......dm3= .............cm3
1m3=........lít=..............ml=..............cc
c1: cc (cubic centimeters)
c2: 1m 3 = 1000 dm 3 = 1.000.000 cm 31m3 = 1000 lít = 1.000.000 ml = 1 000 000 cc (cubic centimeters)
1 m3 = 1000 dm3 = 1 000 000 cm3
1 m3= 1000 lít = 1 000 000 ml= 1 000 000 cc
a) Đổi 3,2m ra đơn vị dm, cm, mm và km.
b) Đổi 0,6cm3 ra đơn vị dm3, cc, mm3 và km3, l, ml.
c) Đổi 120 hg ra đơn vị kg, lạng, g, t và tạ, mg.
a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.
b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.
c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.
Câu 1:Đổi các đơn vị sau:
a. 2,5km=...m=...cm
b.1234mm=...m=...hm=...km
c.250m=...dm=...mm
d.3,2m3=...dm3=...cm3=...cc
e.4,5m3=...l=...ml
g.123l=...cm3=...cc=...m3
h.3kg=...g
i.4562kg=...tạ=...tấn
k.m=235kg thì P =...N; P=28N thì m=...kg
P=240N thì m=...kg;m=560g thì P=...N
a 2,5 km = 2500m=250000cm
b1234mm=1,234m=0,01234hm=0,001234km
c250m=2500dm=250000mm
sau tự tính
a. 2,5km=2500 m=250000cm
b.1234mm=1,234 m=0,01234 hm=0,001234 km
c.250m=2500 dm=250000mm
d.3,2m3=3200 dm3=3200000 cm3=3200000 cc
e.4,5m3=4500 l=4500000 ml
g.123l=123000 cm3=123000cc=0,123 m3
h.3kg=3000 g
i.4562kg=45,62tạ=4,562 tấn
k.m=235kg thì P =2350 N; P=28N thì m=2,8 kg
P=240N thì m=24 kg;m=560g thì P=5,6 N
Câu 1 Đổi đơn vị
a) 3kg = .....g b ) 300 cm3 = ......dm3 c) 154mm = ........m d) 454g = ..........kg
e) 2,5 ml = .........cm3 f) 300 lit = ...............ml g) 3,6 cm3 = ..........ml h) 725lit = ........m3
i) 3792mm = .........m k) 4,5 kg = ............g l ) 2kg = .......g 480 cm3 = .........dm3
Lam nhanh giup minh nhe
Cám ơn nhiều
Câu 1 Đổi đơn vị:
a) 3kg = ...3000..g
b) 300 cm3 = ...0,3...dm3
c) 154mm = ....0,154....m
d) 454g = .....0,454.....kg
e) 2,5 ml = ....2,5.....cm3
f) 300 lít = ........0,3.......ml
g) 3,6 cm3 = .....3,6.....ml
h) 725lít = ....0,725....m3
i) 3792mm = .....3,792....m
k) 4,5 kg = ......4500......g
l) 2kg = ....2000...g
480cm3 = ....0,48.....dm3
a) 3kg = ...3000..g
b) 300 cm3 = ...0,3...dm3
c) 154mm = ....0,154....m
d) 454g = .....0,454.....kg
e) 2,5 ml = ....2,5.....cm3
f) 300 lít = ........0,3.......ml
g) 3,6 cm3 = .....3,6.....ml
h) 725lít = ....0,725....m3
i) 3792mm = .....3,792....m
k) 4,5 kg = ......4500......g
l) 2kg = ....2000...g
480cm3 = ....0,48.....dm3
1. 2,5km = ............. m = ......... .......cm
2. 1234mm = ...........m = ................. hm = .................km
3. 250m = ............. dm = .................. mm
4. 3,2 m3 = ..................... dm3 = ........................cm3 = ............................cc
5. 4,5 m3 = ........................... l = .............................. ml
6. 123l = ...................... cm3 = ..................... cc = ..................... m3
7. 3kg = ................... g; 4562kg = ............. t1 =............ tÊn.
8. m = 235kg thì P = .............N; m = 560g thì P = ...........N
P = 240N thì m = ......... kg; P = 28N thì m = ............ kg
Chó ý: 1dm3 = 1l ; 1cm3 = 1cc; 1cm3 = 1 ml= 1cc
1. 2,5km = .....2500........ m = ........250000. .......cm
2. 1234mm = .....1......m = ........0,01234......... hm = ........0,001234.........km
3. 250m = ............. dm = .................. mm
4. 3,2 m3 = ...............320...... dm3 = ............32000............cm3 = ................32000............cc
5. 4,5 m3 = ..........45000................. l = ....................4500000.......... ml
6. 123l = ............123.......... cm3 = ........123............ cc = ............0,00123......... m3
7. 3kg = .........3000.......... g; 4562kg = ........45,62..... t1 =......4,562..... tÊn.
8. m = 235kg thì P = ......2350......N; m = 560g thì P = ...5,6........N
P = 240N thì m = ......24... kg; P = 28N thì m = .......2,8..... kg
chúc bạn học tốt
1)Đổi đơn vị
a) 2,05km=............dm=............m=...........mm=..............cm
b) 0,25t=...........lạng=............kg=................tạ=..............g=.............mg
c) 0,5l=..............m3=.............dm3=...............cm3=...............ml
d) 15000cc=..............l=................cm3=..............dm3=...............m3=...............ml
e) 2008mg=...............kg=..............g=...............lạng=.................mg
Các bạn muốn mk tick thì nhanh tay trả lời nha
a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg
a) 2,05km= 20500 dm= 2050 m= 2050000 mm= 205000 cm
b) 0,25tấn = 2500 lạng= 250 kg= 2.5 tạ= 250000 g= 2500000mg
c) 0,5l= 0.0005 m3= 0.0000005 dm3= 0.000000005 cm3= 0.00000000005 ml
d) 15000cc= 0.0015 l= 15000 cm3= 15 dm3= 0.000015 m3= 15000 ml
e) 2008mg= 0.2008 kg= 200.8 g= 2.008 lạng= 2008 mg
tick cho mk nhe ok!
a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg
vật lý
0,5 dm khối = ........ML
0,8m khối =..........cm khối =.......ml
450ml =.............dm khối
Chỉ mình cách đổi với nhé mọi người
0,5 dm khối = 500 000 ml khối
0,8m khối = 800 000 cm khối = 800 000 000 ml khối
450ml = 0,0045 dm khối
1 đơn vị đo thể tích ở hàng trên bằng 1000 lần đơn vị đo thẻ tích ở dưới nó
Ví dụ : 1m khối = 1000 dm khối