điền cặp từ từ trái nghĩa
a đi .... về......
b kẻ...nguoi...
c chân ... da...
ghi lại từ trái nghĩa
củi tươi -củi .... cá tươi-cá.....
cân tươi - cân bữa ăn tươi - bữa an ....
Tìm và ghi lại những từ trái nghoiawx với từ tươi
a. củi tươi >< củi................
b. cá tươi>< cá ................., cá.................., cá................
c. hoa tươi >< hoa...................
d. rau tươi >< rau...............
e. cân tươi >< cân................., cân.................., cân.....................
g. khuôn mặt tươi >< khuôn mặt................
h. bữa ăn tươi >< bữa ăn...............
i. thịt tươi >< thịt......................
a,
Củi tươi > < củi khô
b,
Cá tươi > < cá khô, cá chết, cá thiu
c,
hoa tươi > < hoa héo
d,
rau tươi > < rau héo
e, ko bt lm
g,
khuôn mặt tươi > < khuôn mặt buồn
h,
bữa ăn tươi > < bữa ăn thiu
i,
thịt tươi > < thịt thiu
Tìm và ghi lại những từ trái nghĩa với từ tươi :
a.cá : cá tươi > < cá .........., cá .........., cá ..........
b.cân : cân tươi > < cân .........., cân .........., cân ..........
c.bữa ăn : bữa ăn tươi > < bữa ăn ..........
Tìm các từ trái nghĩa với từ tươi, nói về rau, thịt, hoa, cá, củi, cân, nét mặt, bữa ăn?
Nói về rau,hoa: héo
Nói về thịt: thúi
Nói về cá: ươn
Nói về nét mặt: buồn
Nói về củi: khô
Còn 2 từ còn lại mk k bt
Em hãy điền các từ sau: non, ôi, ươn là các từ trái nghĩa với từ "tươi" vào chỗ trống:
cân tươi >< cân ........
cá tươi >< cá .........
thịt tươi >< thịt .......
cân tươi >< cân non
cá tươi >< cá ươn
thịt tươi >< thịt ôi
Hok tốt
cân tươi >< cân non; cá tươi >< cá ươn; thịt tươi >< thịt ôi
Cân tươi >< cân non
Cá tươi >< cá ươn
Thịt tươi >< thịt ôi
hok tốt
Tìm các từ trái nghĩa với từ tươi, nói về:
-rau:........... ; hoa:........... ; thịt:........... ; cá:........... ; củi:........... ;
-cân:........... ; nét mặt:........... ; bữa ăn:...........
- rau héo
- hoa héo, hoa úa/ hoa tàn
- thịt thối/ thịt thiu
- cá ôi/ cá
- củi khô, củi mục
- cân già
- nét mặt u sầu, nét mặt buồn rầu
- bữa ăn thiu
Mik ko chắc lắm câu cuối, mong là đúng :)))))
Bài 2: Tìm từ trái nghĩa với từ " tươi " nói về : rau,hoa,thịt,cá,cân,củi,nét mặt,bữa ăn (VD: rau úa , hoa héo, ...)
Rau: héo ,úa
Hoa:héo, không tươi
Cá: không tươi
Nét mặt: nhăn nhó, tỏ vẻ khó chịu, ...
Bữa ăn: không ngon, dở, ...
tìm và ghi lại những từ rái nghĩa với từ tươi
a.củi:củi tươi><củi..............;củi...........
b.cá.cá tươi><cá..............;cá..............
c.hoa.hoa tươi><hoa.......;hoa...............
d.khuôn mặt.khuôn mặt tươi><khuôn mặt...................;khuôn mặt...............
làm giúp mình với,đang cần gấp
củi khô,củi già
cá ươn,cá thiu
hoa héo,hoa tàn
khuôn mặt rầu,khuôn mặt buồn
tìm và ghi lại những từ rái nghĩa với từ tươi
a.củi:củi tươi><củi..............;củi...........
b.cá.cá tươi><cá..............;cá..............
c.hoa.hoa tươi><hoa.......;hoa...............
d.khuôn mặt.khuôn mặt tươi><khuôn mặt...................;khuôn mặt...............
làm giúp mình với,đang cần gấp
A, Củi khô, củi héo, củi hư
B, Cá ươn ( cá chết )
C, Hoa héo
D. Khuôn mặt buồn
a. Trái nghĩa với từ củi tươi: Củi khô, Củi mục, Củi già
b. Trái nghĩa với từ cá ươn: Cá chết, Cá khô, Cá thiu
c. Trái nghĩa với từ hoa tươi: Hoa héo khô, Hoa úa tàn
d. Trái nghĩa với từ khuôn mặt tươi: khuôn mặt ủ rũ, khuôn mặt buồn rầu
tìm và ghi lại những từ rái nghĩa với từ tươi
a.củi:củi tươi><củi..............;củi...........
b.cá.cá tươi><cá..............;cá..............
c.hoa.hoa tươi><hoa.......;hoa...............
d.khuôn mặt.khuôn mặt tươi><khuôn mặt...................;khuôn mặt...............
làm giúp mình với,đang cần gấp pls
tìm và ghi lại những từ rái nghĩa với từ tươi
a.củi:củi tươi><củi..............;củi...........
b.cá.cá tươi><cá..............;cá..............
c.hoa.hoa tươi><hoa.......;hoa...............
d.khuôn mặt.khuôn mặt tươi><khuôn mặt...................;khuôn mặt...............
làm giúp mình với,đang cần gấp
Tick giúp mình cả 2 câu nhé
A, Củi khô, củi héo, củi hư
B, Cá ươn ( cá chết )
C, Hoa héo
D. Khuôn mặt buồn