a. đi ngược - về xuôi
b. kẻ xấu - người tốt
c. không dịch được đề
củi tươi - củi khô
cân tươi - cân thừa
cá tươi - cá ươn
bữa ăn tươi - bữa ăn thiếu
a. Đi ngược về xuôi
b,Kẻ ở người đi
c, Chân cứng đá mềm
củi tươi >< củi khô
cá tươi >< cá ươn
cân tươi >< cân non
bữa ăn tươi >< bữa ăn chay
Đi ngược về xuôi
kẻ ở người đi
chân cứng đá mềm
củi tươi củi khô
cá tươi cá ươn
Bữa ăn tươi - bữa ăn chay
điền cặp từ từ trái nghĩa
a đi ...sớm. về.....khuya.
b kẻ..ở.nguoi...đj
c chân ..cứng . da...mềm
ghi lại từ trái nghĩa
củi tươi -củi khô.... cá tươi-cá....khô.
cân tươi - cân khô bữa ăn tươi - bữa an .khô...